Tìm thấy 171 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tổ chức hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp Lê Thu Hương cb, Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.474 T450ch] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.474 T450ch.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Chủ đề nước và các hiện tượng thời tiết Phùng Thị Tường biên soạn, Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương dành cho trẻ 3-4 tuổi

Tác giả Trần Thị Ngọc Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR120TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.

23. Chủ đề nghề nghiệp Lương Thị Bình, Phan Lan Anh biên soạn, vẽ tranh: Trần Anh Tuấn Dành cho trẻ 4-5 tuổi

Tác giả Lương Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.

24. Chủ đề trường mầm non Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Phan Lan Anh biên soạn, Lương Thị Bình, Vẽ tranh: Hải Nam

Tác giả Lương Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.

25. Chủ đề bản thân Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Lê Thu Hương, Lê Thị Đức bs, Vẽ tranh Trần Khánh Duyên.

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L520TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L520TH.

26. Chủ đề bản thân Dành cho trẻ 3 đến 4 tuổi Lê Thu Hương, Lê Thị Đức bs

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L520TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L520TH.

27. Chủ đề Thế giới thực vật Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Vũ Yến Khanh, Lê Thị Khánh Hòa bs

Tác giả Vũ Yến Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V500Y] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V500Y.

28. Chủ đề Nước và các hiện tượng thời tiết Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Tường bs

Tác giả Trần Thị Ngọc Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR120TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.

29. Chủ đề trường Mầm non Dành cho trẻ 3 đến 4 tuổi Phan Lan Anh bs, Lương Thị Bình

Tác giả Lương Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.

30. Chủ đề thế giới thực vật Dành cho trẻ 3 đến 4 tuổi Lê Thị Khánh Hòa, Vũ Yến Khanh

Tác giả Vũ Yến Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V500Y] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V500Y.

31. Chủ đề nghề nghiệp Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Lương Thị Bình, Phan Thị Anh

Tác giả Lương Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.

32. Chủ đề gia đình Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Nguyễn Sinh Thảo bs, Bùi Kim Tuyến

Tác giả Nguyễn Sinh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 B510K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 B510K.

33. Giáo trình phần chuyên biệt trong quản lý giáo dục mầm non Lớp cán bộ quản lý giáo dục mầm non Quảng Bình Nguyễn Thị Hiền, Tạ Thị Hoàng Anh, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Nguyễn Thị Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 Gi108tr.

34. Bài dạy mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh Lê Thị Minh

Tác giả Lê Thị Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L250TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L250TH.

35. Giáo dục mầm non Những vấn đề lý luận và thực tiễn Nguyễn Ánh Tuyết

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 NG527A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 NG527A.

36. Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo Đinh Thị Nhung Quyển II

Tác giả Đinh Thị Nhung.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ312TH] (31). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ312TH.

37. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức

Tác giả Hoàng Thị Oanh.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 H407TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 H407TH.

38. 100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.

39. Phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non Đặng Hồng Phương

Tác giả Đặng Hồng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 Đ115H.

40. Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mẫu giáo Bùi Thị Việt biên soạn

Tác giả Bùi Thị Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 B510TH.