Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Phan Lan Hương biên soạn Q.4

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

23. Truyền thuyết người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mia Ngọc Hồng biên soạn Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

24. Các lễ hội vùng biển miền Trung Trần Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 TR120H.

25. Nghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông Đỏ huyện Nương Chà tỉnh Điện Biên Khánh A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thùy liên

Tác giả Kháng A Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 KH106A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 KH106A.

26. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

27. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

28. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

29. Lễ hội của người Chăm Sakaya

Tác giả Sakaya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 S100K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 S100K.

30. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Q.2

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 TR527k.

31. Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527A.

32. Văn hoá dân gian xã Diên An Chu Xuân Bình

Tác giả Chu Xuân Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 CH500X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 CH500X.

33. Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.

34. Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hoá trang phục Ma Ngọc Dung

Tác giả Ma Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 M100NG.

35. Văn hoá dân gian dân tộc Co ở Việt Nam Nguyễn Thị Thuý

Tác giả Nguyễn Thị Thuý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG527TH.

36. Lễ hội truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận chủ biên, Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát

Tác giả Đặng Đình Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26959721 L250h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959721 L250h.

37. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà Dùng cho sinh viên Việt Nam học

Tác giả Nguyễn Bích Hà.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527B.

38. Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 CH500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 CH500Q.

39. Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm lan Oanh biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

40. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập 1

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.709597 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.