Tìm thấy 93 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Các hình thức diến xướng dân gian ở Bến Tre Lư Hội

Tác giả Lư Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Dân ca Sán Chỉ ở Kiên Lao, Lục Ngạn, Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng, Nguyễn Hữu Tự

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.

23. Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

24. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Ca dao

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

25. Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

26. Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

27. Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

28. Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527V.

29. Ca dao - dân ca - ví - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh chủ biên, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 C100d..

30. Dân ca người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400V.

31. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 L550NH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.

32. Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120C.

33. Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H'mông Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

34. Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

35. Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.

36. Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên Bùi Tân, Trường Sơn

Tác giả Bùi Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Nhan đề chuyển đổi: Chú giải điển tích.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510T.

37. Cơi Masrĩh và Mỏq Vila Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêng Hoàng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng.

38. Các làn điệu dân ca Raglai Chamalia Qriya; Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Chamalia Qriya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH100M.

39. Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng,...

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

40. Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên Nguyễn Xuân Đàm

Tác giả Nguyễn Xuân Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.