|
21.
|
Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.15 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.15 Gi108tr.
|
|
22.
|
Phát triển Hán ngữ
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 PH110tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 PH110tr.
|
|
23.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Luyện tập tổng hợp
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
24.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: Luyện tập tổng hợp
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
25.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Giáo trình
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
26.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Dành cho giáo viên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
27.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Dành cho giáo viên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
28.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Giáo trình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
29.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Giáo trình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
30.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Luyện tập tổng hợp ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
31.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: Giáo trình
Tác giả a. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
32.
|
Một phát hiện hay là trò chơi khiêm nhường / Nguyễn Quốc Thái Giải mã chữ Hán
Tác giả Nguyễn Quốc Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Văn học, H.: 1993.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ng527Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 Ng527Q.
|
|
33.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,... Tập III: Quyển thượng 5
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
34.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 1: Quyển hạ 2
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
35.
|
Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 2: Quyển thượng 3.
Tác giả Hanyu Jiaocheng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.
|
|
36.
|
Bài giảng chữ Hán Dành cho sinh viên chuyên ngành tiếng Trung; Lưu hành nội bộ Trường Đại học Ngoại ngữ Huế
Tác giả Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Trường Đại học Ngoại ngữ Huế 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493 TR561Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 493 TR561Đ.
|