Tìm thấy 36 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình ngữ pháp Hán ngữ

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.15 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.15 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Phát triển Hán ngữ

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 PH110tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 PH110tr.

23. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Luyện tập tổng hợp

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

24. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: Luyện tập tổng hợp

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

25. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 3: Giáo trình

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

26. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Dành cho giáo viên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

27. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Dành cho giáo viên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

28. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Giáo trình

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

29. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Giáo trình

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kn]: [Knxb], [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

30. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Luyện tập tổng hợp ....

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

31. Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 4: Giáo trình

Tác giả a.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.

32. Một phát hiện hay là trò chơi khiêm nhường / Nguyễn Quốc Thái Giải mã chữ Hán

Tác giả Nguyễn Quốc Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Văn học, H.: 1993.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ng527Q] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 Ng527Q.

33. Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,... Tập III: Quyển thượng 5

Tác giả Hanyu Jiaocheng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.

34. Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 1: Quyển hạ 2

Tác giả Hanyu Jiaocheng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.

35. Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Hà,... Tập 2: Quyển thượng 3.

Tác giả Hanyu Jiaocheng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H105Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H105Y.

36. Bài giảng chữ Hán Dành cho sinh viên chuyên ngành tiếng Trung; Lưu hành nội bộ Trường Đại học Ngoại ngữ Huế

Tác giả Trường Đại học Ngoại ngữ Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Trường Đại học Ngoại ngữ Huế 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 493 TR561Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 493 TR561Đ.