Tìm thấy 166 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Văn thơ đông kinh nghĩa thục Vũ Văn Sạch, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa; Cục lưu trữ nhà nước; Viện viễn Đông Bác Cổ Pháp 1997Nhan đề chuyển đổi: Prose et Poe'sies Du đông kinh nghĩa thục.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính

Tác giả Tôn Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.

23. Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

24. Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

25. Nguyễn Du toàn tập Mai Quốc Liên,.. phiên âm, dịch nghĩa, chú thích T.1 Thơ chữ Hán

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

26. Luyện viết đúng tiếng Anh Venolia, J...

Tác giả Venolia, J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: Write right .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 V200N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 V200N.

27. Writing matters : Writing skills and strategies for students of English Brown, Kristine...

Tác giả Brown, Kristine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Luyện viết các đề tài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 BR400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 BR400W.

28. Bước đầu học tiếng Anh: Những điểm căn bản nhất để viết đúng... Mai Khắc Hải...

Tác giả Mai Khắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 M103KH.

29. Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009) Carlos Gonza'lez Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương biên dịch, Trần Thị Oanh

Tác giả Irago, Carlos Gonza'lez.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 323.0987 IR100G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 323.0987 IR100G.

30. Writing tasks: David Jolly An authentic-task approach to individual writing needs

Tác giả Jolly,David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J400L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J400L.

31. Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.

32. Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê Nin Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên, Nguyễn Viết Thông,... Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ Khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh

Tác giả Phạm Văn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 355.43071 Gi108tr] (120). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.43071 Gi108tr.

33. Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... Hệ cử nhân chính trị

Tác giả Lê Hữu Nghĩa.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 Gi108tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 Gi108tr.

34. Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng Trần Đức Thảo

Tác giả Trần Đức Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 TR120Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 TR120Đ.

35. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình cao cấp T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 CH500ngh] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 CH500ngh.

36. Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa

Tác giả Nguyễn Duy Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 NG527D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 NG527D.

37. Chủ nghĩa cộng sản một dự án mới: Sách tham khảo Robert Hue

Tác giả Hue, Robert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 H500E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 H500E.

38. Chủ nghĩa hiện sinh Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam: Sách tham khảo Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Nguyễn Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 141.78 NG527T] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 141.78 NG527T.

39. Chủ nghĩa xã hội khoa Chương trình cao cấp Đặng Quang Uẩn Tập 1

Tác giả Đặng Quang Uẩn.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

40. Người Chu-Ru ở Lâm Đồng Hoàng Sơn

Tác giả Hoàng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407S.