|
21.
|
Văn thơ đông kinh nghĩa thục Vũ Văn Sạch, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa; Cục lưu trữ nhà nước; Viện viễn Đông Bác Cổ Pháp 1997Nhan đề chuyển đổi: Prose et Poe'sies Du đông kinh nghĩa thục.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114th.
|
|
22.
|
Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính
Tác giả Tôn Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.
|
|
23.
|
Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
24.
|
Mỹ học Mác- Lênin Vũ Minh Tâm
Tác giả Vũ Minh Tâm. Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.
|
|
25.
|
Nguyễn Du toàn tập Mai Quốc Liên,.. phiên âm, dịch nghĩa, chú thích T.1 Thơ chữ Hán
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
26.
|
Luyện viết đúng tiếng Anh Venolia, J...
Tác giả Venolia, J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: Write right .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 V200N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 V200N.
|
|
27.
|
Writing matters : Writing skills and strategies for students of English Brown, Kristine...
Tác giả Brown, Kristine. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Luyện viết các đề tài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 BR400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 BR400W.
|
|
28.
|
Bước đầu học tiếng Anh: Những điểm căn bản nhất để viết đúng... Mai Khắc Hải...
Tác giả Mai Khắc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 M103KH.
|
|
29.
|
Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009) Carlos Gonza'lez Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương biên dịch, Trần Thị Oanh
Tác giả Irago, Carlos Gonza'lez. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 323.0987 IR100G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 323.0987 IR100G.
|
|
30.
|
Writing tasks: David Jolly An authentic-task approach to individual writing needs
Tác giả Jolly,David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J400L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J400L.
|
|
31.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
32.
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lê Nin Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan đồng chủ biên, Nguyễn Viết Thông,... Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ Khối không chuyên ngành Mác- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Tác giả Phạm Văn Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 355.43071 Gi108tr] (120). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.43071 Gi108tr.
|
|
33.
|
Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng Lê Hữu Nghĩa, Đào Hữu Hải, Trần Xuân Sầm... Hệ cử nhân chính trị
Tác giả Lê Hữu Nghĩa. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 Gi108tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 Gi108tr.
|
|
34.
|
Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng Trần Đức Thảo
Tác giả Trần Đức Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 TR120Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 TR120Đ.
|
|
35.
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình cao cấp T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 CH500ngh] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 CH500ngh.
|
|
36.
|
Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa
Tác giả Nguyễn Duy Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 NG527D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 NG527D.
|
|
37.
|
Chủ nghĩa cộng sản một dự án mới: Sách tham khảo Robert Hue
Tác giả Hue, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 H500E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 H500E.
|
|
38.
|
Chủ nghĩa hiện sinh Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam: Sách tham khảo Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 141.78 NG527T] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 141.78 NG527T.
|
|
39.
|
Chủ nghĩa xã hội khoa Chương trình cao cấp Đặng Quang Uẩn Tập 1
Tác giả Đặng Quang Uẩn. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .
|
|
40.
|
Người Chu-Ru ở Lâm Đồng Hoàng Sơn
Tác giả Hoàng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407S.
|