Tìm thấy 26 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam Nguyễn Văn Linh, Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu,... Hồi ký

Tác giả Nguyễn Văn Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Lê Duẩn một nhầ lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam: Hồi ký Nông Đức Mạnh, Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu,...

Tác giả Nông Đức Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 L250D.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250D..

23. Mác Đanien Benxaiđơ; Phạm Thành dịch Người vượt trước thời đại: Sách tham khảo

Tác giả Benxaiđơ, Đanien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 B203X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 B203X.

24. Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch Trần Dân Tiên

Tác giả Trần Dân Tiên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 TR120D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120D.

25. Con đường theo bác Hoàng Quốc Việt; Đức Vượng Hồi ký

Tác giả Hoàng Quốc Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H407Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H407Q.

26. Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng với niềm tin của nhân dân trong nước và sự ủng hộ của bạn bè quốc tế . .

Tác giả Nguyễn Hằng, Lại Hoa, Định Xuân Dũng.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị quốc gia sự thật, 2023Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.70442092 T455B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70442092 T455B.