|
21.
|
Lịch sử thế giới cổ đại Đặng Đức An Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Đặng Đức An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 Đ115Đ] (46). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 Đ115Đ.
|
|
22.
|
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X Nguyễn Cảnh Minh Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.701 NG527C] (46). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.701 NG527C.
|
|
23.
|
Nghệ thuật Ai Cập cổ đại Lê Thanh Đức chủ biên
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.962 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.962 L250TH.
|
|
24.
|
Vườn hồng Xaâdi; Ngụy Mộng Huyền dịch
Tác giả Xaâdi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.551 X100Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.551 X100Â.
|
|
25.
|
Thơ Tú Xương Tú Xương; Phạm Vĩnh Tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Tú Xương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 T500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 T500X.
|
|
26.
|
Aishylos (eschyle) và bi kịch cổ Hy Lạp Nguyễn Mạnh Tường
Tác giả Nguyễn Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 NG527M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 NG527M.
|
|
27.
|
Thơ văn Cao Bá Quát Cao Bá Quát
Tác giả Cao Bá Quát. Ấn bản: In lần thứ 4, sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108B.
|
|
28.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 D561TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.
|
|
29.
|
Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.
|
|
30.
|
Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.
|
|
31.
|
Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.
|
|
32.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
33.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.2
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
34.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.3
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
35.
|
Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.
|
|
36.
|
Chuyện tình các đấng quân vương Ngô Thị Kim Doan
Tác giả Ngô Thị Kim Doan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
37.
|
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,...
Tác giả Nguyễn Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V250C] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V250C.
|
|
38.
|
Triết học Hy Lạp cổ đại Đinh Ngọc Thạch
Tác giả Đinh Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 182 Đ312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 182 Đ312NG.
|
|
39.
|
Triết học Aixtot Vũ Văn Viên
Tác giả Vũ Văn Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 V500V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 V500V.
|
|
40.
|
Arixtot với học thuyết phạm trù Nguyễn Văn Dũng
Tác giả Nguyễn Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 NG527V.
|