Tìm thấy 45 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Lịch sử thế giới cổ đại Đặng Đức An Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Đặng Đức An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 Đ115Đ] (46). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 Đ115Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ X Nguyễn Cảnh Minh Giáo trình Cao đẳng Sư phạm

Tác giả Nguyễn Cảnh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.701 NG527C] (46). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.701 NG527C.

23. Nghệ thuật Ai Cập cổ đại Lê Thanh Đức chủ biên

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.962 L250TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.962 L250TH.

24. Vườn hồng Xaâdi; Ngụy Mộng Huyền dịch

Tác giả Xaâdi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.551 X100Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.551 X100Â.

25. Thơ Tú Xương Tú Xương; Phạm Vĩnh Tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Tú Xương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 T500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 T500X.

26. Aishylos (eschyle) và bi kịch cổ Hy Lạp Nguyễn Mạnh Tường

Tác giả Nguyễn Mạnh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 882 NG527M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 882 NG527M.

27. Thơ văn Cao Bá Quát Cao Bá Quát

Tác giả Cao Bá Quát.

Ấn bản: In lần thứ 4, sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 C108B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 C108B.

28. Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 D561TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.

29. Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.

30. Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.

31. Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.

32. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

33. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.2

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

34. Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.3

Tác giả Tào Trọng Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.

35. Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

36. Chuyện tình các đấng quân vương Ngô Thị Kim Doan

Tác giả Ngô Thị Kim Doan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.

37. Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,...

Tác giả Nguyễn Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V250C] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V250C.

38. Triết học Hy Lạp cổ đại Đinh Ngọc Thạch

Tác giả Đinh Ngọc Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 182 Đ312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 182 Đ312NG.

39. Triết học Aixtot Vũ Văn Viên

Tác giả Vũ Văn Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 V500V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 V500V.

40. Arixtot với học thuyết phạm trù Nguyễn Văn Dũng

Tác giả Nguyễn Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 NG527V.