Tìm thấy 26 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Quí Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 C119n.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh

Tác giả Lê Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.

23. Cẩm nang địa lí thế giới Lưu Văn Hy, nhóm Trí Tri

Tác giả Lưu Văn Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L566V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L566V.

24. Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan

Tác giả Ngô Thúy Liệu.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.

25. Cẩm nang công tác thư viện Nguyễn Phương hệ thống

Tác giả Nguyễn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 NG527PH.

26. Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số Lý Bá Toàn

Tác giả Lý Bá Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.09597 L600B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 L600B.