Tìm thấy 49 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Cơ Sở dữ Liệu Đỗ Trung Tuấn

Tác giả Đỗ Trung Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: DaTa Base giáo trình dùng cho sinh viên ,kĩ sư ,cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 Đ450TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 Đ450TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ Phạm Đức Nhiệm Dùng trong các trường THCN

Tác giả Phạm Đức Nhiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 PH104Đ] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 PH104Đ.

23. Quản trị SQL Server 2000 Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân

Tác giả Phạm Hữu Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống Kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 PH104 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 PH104 H.

24. Giáo trình cơ sở dữ liệu 1 Trần Công Uấn

Tác giả Trần Công Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 TR120 C] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 TR120 C.

25. Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu Hoàng Ngọc Liên

Tác giả Hoàng Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 H407NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 H407NG.

26. Vận dụng dạy học nêu vấn đề trong giảng văn ở trường THCS Vũ Nho

Tác giả Vũ Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 V500NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 V500NH.

27. Đổi mới việc dạy và học môn Ngữ văn ở THCS Đỗ Ngọc Thống

Tác giả Đỗ Ngọc Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 Đ450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 Đ450NG.

28. Giáo trình Cơ sở dữ liệu 2 Trần Công Uẩn

Tác giả Trần Công Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 TR120C] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 TR120C.

29. Các hệ cơ sở dữ liệu Hồ Thuần T.1

Tác giả Hồ Thuần.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 H450TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 H450TH.

30. Giáo trình quản lí giáo dục và Đào tạo: Phần III: Dùng cho cán bộ quản lý trường THCS . Quyển II

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.12 Gi 108 tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.12 Gi 108 tr.

31. Hoạt động dạy học ở trường THCS Nguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức

Tác giả Nguyễn Ngọc Bảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 NG527NG] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 NG527NG.

32. Giáo dục gia đình Phạm Khắc Chương chủ biên, Phạm Văn Hưng, Phạm Văn Chín

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Nhan đề chuyển đổi: Phạm Khắc Chương.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 PH104KH] (23). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 PH104KH.

33. Hoạt động giáo dục ở trường trung học cơ sở Hà Nhật Thăng chủ biên, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,...

Tác giả Hà Nhật Thăng chủ biên, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 H411đ] (26). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 H411đ.

34. Giáo trình tin học MCSE SQL Server 6.5 Quản trị và điều hành Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hướng, Nguyễn Văn Hoài

Tác giả Nguyễn Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.74 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 NG527T.

35. Dạy học Tiếng Việt trung học cơ sở Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn

Tác giả Hoàng Xuân Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922071 H407X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 H407X.

36. Đề tài xây dựng hệ thống quản lý thông tin tuyển sinh đại học trường Đại học Quảng Bình: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Oanh; Nguyễn Tương Tri, Lê Thủy Thạch hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 005.74078 NG527TH.

37. Phương pháp dạy học Sinh học ở Trung học cơ sở Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Bá Hoành T.2

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527Q.

38. Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2 Công ty IBM

Tác giả Công ty IBM.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [kđ] [knxb] 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 Nh123m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 Nh123m.

39. Thiết kế bài giảng Vật lý THCS 8 Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà

Tác giả Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527M.

40. Ứng dụng GIS trong dạy học môn Địa lý ở trường THCS Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Địa Lý Lê Thị Thanh Nguyệt; Nguyễn Hữu Duy Viễn hướng dẫn

Tác giả Lê Thị Thanh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.285 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 910.285 L250TH.