|
21.
|
Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn Phan Trường Phiệt
Tác giả Phan Trường Phiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15136 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 PH105TR.
|
|
22.
|
Thí nghiệm đất và nền móng công trình Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng
Tác giả Đoàn Thế Tường. Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15072 Đ406TH.
|
|
23.
|
Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng
Tác giả Vũ Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 V500M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 V500M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 V500M.
|
|
24.
|
Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại Lê Phụng Hoàng, Hà Bích Liêm, Trần Hồng Ngọc
Tác giả Lê Phụng Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 L250PH] (5). Items available for reference: [Call number: 720.9 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 L250PH.
|
|
25.
|
Danh mục công trình Khoa học 1956 - 1996 Khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.2 D107m] (1). Items available for reference: [Call number: 907.2 D107m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.2 D107m.
|
|
26.
|
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,...
Tác giả Phạm Văn Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 624.1821 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 K258C.
|
|
27.
|
Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V
Tác giả Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 CH300d] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 CH300d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 CH300d.
|
|
28.
|
Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp Lê Văn Kiểm
Tác giả Lê Văn Kiểm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17 L250V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.17 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17 L250V.
|
|
29.
|
Sổ tay trắc địa công trình Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 PH104V] (13). Items available for reference: [Call number: 692 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 PH104V.
|
|
30.
|
Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình Nguyễn Ngọc Bích
Tác giả Nguyễn Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151 NG527NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151 NG527NG.
|
|
31.
|
Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006 Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao
Tác giả Bùi Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.5 B510M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 B510M.
|
|
32.
|
Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum
Tác giả Viễn Sum. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.
|
|
33.
|
Sự cố nền móng công trình: : Phòng tránh, sửa chữa, gia cường Nguyễn Bá Kế
Tác giả Nguyễn Bá Kế. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.
|
|
34.
|
Chương trình phân tích kết cấu công trình strap Đỗ Văn Đệ chủ biên, Vũ Quốc Hưng, Hoàng Văn Thắng
Tác giả Đỗ Văn Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.10285 Đ450V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.10285 Đ450V.
|
|
35.
|
Tổ chức quản lý thực hiện dự án xây dựng công trình Bùi Ngọc Toàn
Tác giả Bùi Ngọc Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.
|
|
36.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XII
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.86 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.86 T309ch..
|
|
37.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIII
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.73302 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.73302 T309ch..
|
|
38.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIV
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.702 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.702 T309ch..
|
|
39.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XI
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.8602 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8602 T309ch..
|
|
40.
|
Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum
Tác giả Viễn Sum. Ấn bản: In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.
|