|
21.
|
Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.
|
|
22.
|
Vật lý học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Dương Quốc Anh biên dịch
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V123l.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..
|
|
23.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
24.
|
Bệnh viêm nhiễm khuẩn Nguyễn Văn Tảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao
Tác giả Nguyễn Văn Tảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.920076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.920076 NG527V.
|
|
25.
|
Chuẩn bị kiến thức trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 11: Lê Gia Thuận Ban khoa học tự nhiên
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
26.
|
585 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 12: Trần Thọ Quyết. Ôn thi tốt nghiệm THPT
Tác giả Trần Thọ Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TH.
|
|
27.
|
670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lý thuyết vật lý 12: Trần Văn Dũng Ôn thi tốt nghiệp THPT
Tác giả Trần Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.
|
|
28.
|
540 câu hỏi và bải tập trắc nghiệm vật lý lớp 12 Mai Trọng Ý
Tác giả Mai Trọng Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.
|
|
29.
|
Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.
|
|
30.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lý 12 Nguyễn Thanh Hải.
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
31.
|
Bồi dưỡng nâng cao vật lý 8: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm - tự luận Mai Lễ
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.
|
|
32.
|
Kiến thức cơ bản vật lý 11 Nguyễn Thanh Hải
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 NG527TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 NG527TH.
|
|
33.
|
Vật lý 7: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ GD&ĐT Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến
Tác giả Bùi Quang Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B520Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B520Q.
|
|
34.
|
Học tốt vật lý 7: Tự luận và trắc nghiệm vật lý THCS Quách Đình Mỹ, Đoàn Thanh Sơn
Tác giả Quách Đình Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 QU102Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 QU102Đ.
|
|
35.
|
Vật lý 7: Bồi dưỡng nâng cao: Câu hỏi - bài tập: Tự luận - Trắc nghiệm: Sổ tay lý hóa THCS Mai Lễ, Lê Thị Dung
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.
|
|
36.
|
Vật lí 8: Giải toán và trắc nghiệm: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm: 150 bài tập cơ bản và nâng cao: Thế giới vật lí quanh ta Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến
Tác giả Bùi Quang Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B510Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B510Q.
|
|
37.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 Nguyễn Thanh Hải
Tác giả Nguyễn Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527TH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
38.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT Huỳnh Văn Hoài
Tác giả Huỳnh Văn Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 H531V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 H531V.
|
|
39.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học THCS 9 Phan Thu Phương
Tác giả Phan Thu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105TH.
|
|
40.
|
Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 Trần Thị Danh, Lại Thị Phương Ánh
Tác giả Trần Thị Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 TR120TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120TH.
|