Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm

Tác giả Chảo Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

23. Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.

24. Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.

25. Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

26. Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2

Tác giả Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Ô454NH.

27. Chân dung con ngưới qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban T.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG450V.

28. Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

29. Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.

30. Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

31. Đờn ca tài tử Nam Bộ Võ Trường Kỳ

Tác giả Võ Trường Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400TR.

32. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

33. Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.

34. Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm

Tác giả Nguyễn Thành Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.

35. Những ca khúc thiếu nhi chào thế kỷ mới Hội đồng Trung ương đội TNTP Hồ Chí Minh

Tác giả Hội đồng Trung ương đội TNTP Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556c.

36. Ca khúc Phạm Minh Tuấn Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 PH104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 PH104M.

37. Mưa hồng: Mặc Thế Nhâm, Trần Vệt Thanh, Y Vân Tuyển tập những ca khúc được yêu thích.

Tác giả Mặc Thế Nhâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M551h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M551h.

38. Giọt nắng bên thềm: Thanh Tùng, Lã Văn Cường, Vy Nhật Tảo Tuyển tập những ca khúc được yêu thích trên làn sóng xanh

Tác giả Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435n.

39. 101 tình khúc và các ngôi sao ca nhạc Việt Nam Nguyễn Xuân Phương, Dương Thụ, Bảo Chấn

Tác giả Nguyễn Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M458tr.

40. Mùa hoa phượng nở: Phạm Tuyên, Trịnh Công Sơn, Vũ Hoàng 69 ca khúc dành cho tuổi hồng

Tác giả Phạm Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M510h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M510h.