Tìm thấy 148 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Một số biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Ếch nhái, bò sát ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống Hoàng Xuân Quang,Hoàng Ngọc Thảo, Andrew Gueser Johns

Tác giả Hoàng Xuân Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (6). Items available for reference: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.959742 Ê252nh.

23. Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện

Tác giả Mai Đình Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.

24. Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ Đào Việt Hưng

Tác giả Đào Việt Hưng, 1930-.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108V.

25. Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.7 Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết: Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng,thư giãn ở NamTrung Bộ 101 điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.975 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 PH104C.

26. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng

Tác giả Nguyễn Quang Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.

27. Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình Võ Quang Sự chủ biên, Nguyễn Tứ, Quách Việt Cường, Phan Xuân Thủy T.1 1930 - 1954 Sơ khảo

Tác giả Võ Quang Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.207509574L302S] (3). Items available for reference: [Call number: 324.207509574L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574L302S.

28. Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa Đinh Xuân Sang, Nguyễn Sĩ Hùng,Văn Hoài Linh, Vũ Thị Thúy Vân T.1 1930-1975

Tác giả Đinh Xuân Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Minh Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.207509574 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574 L302S.

29. Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngcj

Tác giả Bùi Anh Định.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.

30. Đinh Bộ Lĩnh Hoài Anh

Tác giả Hoài Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7021 H404A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7021 H404A.

31. Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX Nguyễn Quang Học

Tác giả Nguyễn Quang Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội sử học Việt Nam 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527Q.

32. Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 TH.

33. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục chủ biên, Dương Ngọc Hải Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

34. Hát thờ trong lễ hội Đình của người Việt vùng đồng bằng , trung du Bắc Bộ Lê Cẩm Ly

Tác giả Lê Cẩm Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 L 250 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 L 250 C.

35. Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.

36. Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.

37. Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt / Nguyễn Văn Thưởng .-

Tác giả Nguyễn Văn Thưởng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 NG527V.

38. Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Ph104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Ph104S.

39. Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.

40. Nuôi bò thịt thâm canh trong nông hộ và trang trại Phùng Quốc Quảng, Hoàng Kim Giao .

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.282 PH513Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.282 PH513Q.