Tìm thấy 79 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD-ĐT Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy Tập 1

Tác giả Đỗ Đức Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 Đ450Đ.

23. Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.

24. 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

25. Toán nâng cao và các chuyên đề số học 6 Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 531.076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531.076 NG527NG.

26. Những bài toán hay đại số 7 Lê Đình Phi

Tác giả Lê Đình Phi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250Đ.

27. 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 Nguyễn Đức Chí

Tác giả Nguyễn Đức Chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

28. 500 bài toán chọn lọc 8: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

29. 500 bài toán chọn lọc: Các dạng bài tập đại số 9, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới. Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

30. Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9. Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527Đ.

31. Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8. Lê Thị Hương, Nguyễn Kiềm, Hồ Xuân Thắng. Tập 1.

Tác giả Lê Thị Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250TH.

32. Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi. V.G Rêcatsơ; Đào Huy Bích dịch.

Tác giả Rêcatsơ, V.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung học chuyên nghiệp, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.1 R250C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.1 R250C.

33. Giải các bài toán bằng phương pháp lập phương trình. F.A Ổrêkhôp; Vũ Quá Hải, Phạm Hồng Tuất dịch.

Tác giả Ổrêkhôp, F.A.

Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Ô450R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Ô450R.

34. Rèn luyện kỹ năng giải toán vật lý 12 Mai Chánh Trí

Tác giả Mai Chánh Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103CH.

35. Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

36. 400 bài toán nâng cao vật lý THPT 10 Trần Trọng Hưng

Tác giả Trần Trọng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.

37. Giải toán tự luận và trắc nghiệm điện xoay chiều . Lê Văn Thông

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 537.6076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6076 L250V.

38. Phương pháp giải nhanh các bài toán trọng tâm vật lí 12 . Mai Trọng Ý.

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.

39. 504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 . Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân...

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

40. Tuyển tập bài giải đề tuyển sinh Đại học Toán . Trần Văn Toàn, Phạm An Hòa, Nguyễn Hữu Huệ...

Tác giả Trần Văn Toàn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 T527t] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 T527t.