Tìm thấy 106 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (7). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

23. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gi 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

24. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

25. Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.

26. English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.

27. Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland

Tác giả BLAND, SUSAN KESNER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.

28. Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.

29. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu

Tác giả Đoàn Văn Điều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.

30. Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

31. A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa

Tác giả Trương Thị Hòa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.

32. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh

Tác giả Chew, Magdalene.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.

33. English gramar for comunication G.De Devitiis, L Mariani , K Ó Malley

Tác giả Devitiis, G.DE.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1989Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D200V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D200V.

34. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh Trần Anh Kim

Tác giả Trần Anh Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1991Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120A] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120A.

35. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2003Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar..Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

36. A practical English grammar: Exercises 1 Thomson, A.J

Tác giả Thomson, A.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (18). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

37. A practical English grammar Thomson, A.J

Tác giả Thomson, A.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (58). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

38. Grammar practice for intermediate student Walker, E

Tác giả Walker, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.

39. English phonetics and phonology: A practical course Petter Roach

Tác giả Roach, Petter.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.

40. The phonology of English as an international language: New models, New norms, New goals Jennifer Jenkins

Tác giả Jenkins, Jennifer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J203K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J203K.