|
21.
|
Nhà ở và công trình kiến trúc Hoàng Nghĩa
Tác giả Hoàng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 728 H407NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 728 H407NGH.
|
|
22.
|
Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Tiêu chuẩn xây dựng v.v.
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1834 TH308k.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1834 TH308k..
|
|
23.
|
Ví dụ tính toán mố trụ cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
24.
|
Thiết kế bài giảng địa lí ở trường phổ thông Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Nguyễn Trọng Phúc
Tác giả Nguyễn Trọng Phúc. Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG527TR] (4). Items available for reference: [Call number: 910.71 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527TR.
|
|
25.
|
Mẫu thiết kế tủ tường Khu Đức Hiệp biên dịch
Tác giả Khu Đức Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 749.3 M124th] (4). Items available for reference: [Call number: 749.3 M124th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 749.3 M124th.
|
|
26.
|
Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V
Tác giả Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 CH300d] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 CH300d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 CH300d.
|
|
27.
|
Thiết kế đường ô tô Đỗ Bá Chương T.1
Tác giả Đỗ Bá Chương. Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 Đ450B] (22). Items available for reference: [Call number: 625.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 Đ450B.
|
|
28.
|
Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.
|
|
29.
|
Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản
Tác giả Nguyễn Đình Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.
|
|
30.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Tô Văn Nam
Tác giả Tô Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2071 T450H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2071 T450H.
|
|
31.
|
Thiết kế và thi công hố móng sâu Nguyễn Bá Kế
Tác giả Nguyễn Bá Kế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.
|
|
32.
|
Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai
Tác giả Trịnh Xuân Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.
|
|
33.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục chủ biên, Dương Ngọc Hải Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
34.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập II Tiêu chuẩn thiết kế: Quy hoạch, khảo sát, những vấn đề chung về thiết kế
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
35.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập III Tiêu chuẩn thiết kế: Kết cấu xây dựng
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
36.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập IV Tiêu chuẩn thiết kế: Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
37.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập V Tiêu chuẩn thiết kế: công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi; Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
38.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập VI Tiêu chuẩn thiết kế về hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng.
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
39.
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc Tạ Trường Xuân
Tác giả Tạ Trường Xuân. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 T100TR] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 T100TR.
|
|
40.
|
Tập bản vẽ thiết kế mẫu-Thiết bị khí sinh học k7-1 và k7-2 Nguyễn Quang Khải, Nguyễn Vũ Thuận
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 665.776022 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 665.776022 NG527Q.
|