|
21.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.2 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
22.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.1 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
23.
|
Tả truyện - Liệt quốc phong vân đồ Tôn Phương Ly biên soạn; Phan Kỳ Nam dịch; Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Tôn Phương Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T454P] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T454P.
|
|
24.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.2 Phiên phiên, Chọi đế, Hướng kiểu
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 B450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
25.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.3 Ăn trộm đào, Kỹ thuật miệng, Vương Lan
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
26.
|
Liêu trai chí dị toàn tập Bồ Tùng Linh; Vọng Chi dịch T.1 Thi thành hoàng, Tiếng người trong con ngươi, Vẽ trên vách
Tác giả Bồ Tùng Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 B450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 B450T.
|
|
27.
|
Nhân vật Tam Quốc Ngô Nguyên Phi
Tác giả Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450NG.
|
|
28.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
29.
|
Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.
|
|
30.
|
Tam quốc diễn nghĩa phụ lục Moss Rober, Jim Waters; Ngô Đức Thọ hiệu đính
Tác giả Robert, Moss. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 R400B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 R400B.
|
|
31.
|
Nho lâm ngoại sử Một kiệt tác châm biếm Kim Ngàn biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Kim Ngàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K310N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K310N.
|
|
32.
|
Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.
|
|
33.
|
Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.1
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.
|
|
34.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.3
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
35.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.2
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
36.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.1
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
37.
|
Khổng Minh Gia Cát Lượng Lê Xuân Mai biên soạn và bình chú Tiểu sử và thi văn, âm phù kinh giải, binh pháp, bát trận đồ
Tác giả Lê Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250X.
|
|
38.
|
Mạc Tử - Ô ng tổ của đức kiên nhẫn Giang Ninh biên soạn, Lê Văn Sơn biên dịch, Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Giang Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 GI106N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI106N.
|
|
39.
|
Hán Sở tranh hùng Mộng Bình Sơn dịch và khảo luận Tây Hán chí T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H105s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H105s.
|
|
40.
|
Hán Sở tranh hùng Mộng Bình Sơn dịch và khảo luận Tây Hán chí T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H105s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H105s.
|