Tìm thấy 43 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Thơ ca dân gian của người nguồn Vũ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự

Tác giả Vũ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400X.

23. Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập

Tác giả Lê Hữu Nhiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460v.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460v..

24. Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.

25. Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.

26. Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..

27. Bình giảng thơ ca - truyện dân gian Vũ Ngọc Khánh Trong sách giáo khoa Tiểu học

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V500NG.

28. Thơ ca Hồ Chủ tịch Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục giải phóng 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

29. Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn; Nguyễn Tuấn Thành sắp xếp, biên soạn T.2 Thơ ca

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

30. Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng Vũ Châu Quán

Tác giả Vũ Châu Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 V500CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500CH.

31. Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..

32. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

33. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

34. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

35. Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn

Tác giả Thúy Quỳnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..

36. Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp Tập 1

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..

37. Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp tuyển chọn Tập 2

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..

38. Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo viên và các bậc cha mẹ Lê Bạch Tuyết, Vũ Minh Hồng biên soạn và tuyển chọn

Tác giả Lê Bạch Tuyế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

39. Thơ ca dân gian người La Chí Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.

40. Truyện cổ và thơ ca dân gian Trần Mạnh Tiến sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Mạnh Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120M.