Tìm thấy 56 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

23. Practice tests plus 2 With key: Cambridge English advanced Nick Kenny, Jacky Newbrook Third impression

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K203N.

24. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

25. CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.

26. FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm

Tác giả Baker, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.

27. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

28. FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla

Tác giả Davies, Paul A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.

29. 22 Đề trắc nghiệm vật lý 12: Trần Văn Dũng Luyện thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển ĐH-CĐ

Tác giả Trần Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.

30. Ôn Thi đại học môn vật lý tự luận và trắc nghiệm: Trần Trọng Hưng Dao động và sóng cơ học, dao động điện và sóng điện từ, chuyển động chất điểm

Tác giả Trần Trọng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.

31. Tự kiểm tra kiến thức vật lý 12: Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học , Cao đẳng

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.

32. 15 bộ đề thi trắc nghiệm vật lý 12: Mai Trọng Ý Luyện thi tốt nghiệp THPT

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.

33. Bộ đề ôn luyện bằng phương pháp trắc nghiệm hóa học 12: Ôn luyện thi tú tài và tuyển sinh ĐH Phạm Đoan Trinh, Nguyễn Thế Khoa, Vũ Thìn, Nguyễn Kim Khánh

Tác giả Nhiểu tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B450đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B450đ..

34. Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

35. Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.

36. Bài tập vật lý nâng cao lớp 12: Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe, Phạm Huy Thông. Tự luận và trắc nghiệm: Dùng Cho khối chuyên lý, học sinh khá giỏi và luyện thi vào đai học

Tác giả Nguyễn Quang Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527Q] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527Q.

37. Trắc nghiệm hóa vô cơ : chuyên đề kim loại Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546.3076 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.3076 PH104Đ.

38. Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.

39. Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.

40. Phương pháp giải bài tập sinh học lớp 11, 12 và luyện thi Đại học Phan Kỳ Nam T.2 Các quy luật di truyền

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.