|
21.
|
Tuyển tập 692 đoạn văn luyện dịch Anh - Việt và Việt - Anh Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hồng Đức 2011Nhan đề chuyển đổi: A colledtion of 692 passages for E-V and V-E translations .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250V.
|
|
22.
|
Writing strategies for the IELTS test Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Vương Ngọc Tây | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 WR300T] (1). Items available for reference: [Call number: 420 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WR300T.
|
|
23.
|
Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc Sách song ngữ Hồng Nhung
Tác giả Hồng Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2013Nhan đề chuyển đổi: English for job interviewees.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H455NH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 H455NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H455NH.
|
|
24.
|
Cấu tạo từ Tiếng Anh căn bản và cách dùng Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên); Hiệu đính: Quỳnh Như, Mỹ Hương
Tác giả Nguyễn Thu Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Nhan đề chuyển đổi: Basic English word formation and usage .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
25.
|
Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.
|
|
26.
|
Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.
|
|
27.
|
Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Đình Tịnh Tiên. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.
|
|
28.
|
Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh Việt Hoàng (Chủ biên); Mỹ Hương hiệu đính
Tác giả Việt Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Nhan đề chuyển đổi: English tenses manual.Sẵn sàng: Items available for loan: (4). Items available for reference: (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) .
|
|
29.
|
Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu
Tác giả Alexander, L. G. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2012Nhan đề chuyển đổi: Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (4). Items available for reference: [Call number: 425 AL200X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.
|
|
30.
|
Dẫn luận ngữ pháp chức năng M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch
Tác giả Halliday, M.A.K. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 H 100 L] (36). Items available for reference: [Call number: 425 H 100 L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H 100 L.
|
|
31.
|
Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh
Tác giả Nguyễn Trung Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.
|
|
32.
|
Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc Vietnam image of the community of 54 ethnic groups Lê Phức, Trần Tích, Vũ Tâm,...
Tác giả Lê Phức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89597022 V308N.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597022 V308N..
|
|
33.
|
Giới từ tiếng Anh Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TH 107 H] (2). Items available for reference: [Call number: 420 TH 107 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH 107 H.
|
|
34.
|
Tiếng Việt cơ sở Dành cho người nước ngoài=Elementary Vietnamese: Use for non-Vietnamese speakers Nguyễn Việt Hương Quyển 1
Tác giả Nguyễn Việt Hương. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.
|
|
35.
|
Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài Elementary Vietnamese: Use for non Vietnamese Nguyễn Việt Hương Quyển 2
Tác giả Nguyễn Việt Hương. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (6). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.
|
|
36.
|
Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài Intermediate Vietnamese: Use for foregners Nguyễn Việt Hương Quyển 2
Tác giả Nguyễn Việt Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527V.
|
|
37.
|
Ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống Mộng Bình Sơn
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 M455B] (3). Items available for reference: [Call number: 800 M455B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 M455B.
|
|
38.
|
English for Students of Law: Intermediate Level Lâm Quang Đông chủ biên
Tác giả Lâm Quang Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L 119 Q] (18). Items available for reference: [Call number: 420 L 119 Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L 119 Q.
|
|
39.
|
Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations Cambtidge University
Tác giả Cambtidge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Cambtidge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..
|
|
40.
|
Intensive ielts speaking New oriental education & technolofy group IL-LTS Research Institute Group Ielts
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 I311t.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|