|
21.
|
Người lạ trong gương Sydney Sheldon ; Hồ Trung Nguyên dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Hồ, Trung Nguyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
22.
|
Âm mưu ngày tận thế Sydney Sheldon ; Minh Tân dịch.
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Minh Tân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (6). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
23.
|
Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại
Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.
|
|
24.
|
Nguyễn Ngọc Tấn- Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4 Ghi chép
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
25.
|
Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi: Toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) T.3 Những tác phẩm viết dở
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
26.
|
Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi: Toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) T.2 Truyện và ký
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
27.
|
Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi: Toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) T.1 Truyện ngắn - Hồi Ký
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
28.
|
Nhớ về miền cát trắng
Tác giả Đỗ Quý Doãn, Trần Quang Đạo, Nguyễn Quang Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NH460v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NH460v..
|
|
29.
|
Ngược đường Trường Thi Truyện lịch sử
Tác giả Nguyễn Triệu Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527TR.
|
|
30.
|
Đoản khúc cho quê Tập bút ký Trương Thu Hiền
Tác giả Trương Thu Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Thuận Hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922.803 TR 561 TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922.803 TR 561 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922.803 TR 561 TH.
|
|
31.
|
13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng
Tác giả Thanh Lãng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.
|
|
32.
|
Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vy dịch Tập 1
Tác giả Miguel De Cervantes Saavedra. Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 863 D200C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 D200C.
|
|
33.
|
Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..
|
|
34.
|
Thơ Nguyễn Bính Hoàng Xuân tuyển chọn
Tác giả Hoàng Xuân tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460ng.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460ng..
|
|
35.
|
Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức Tập 2
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.
|
|
36.
|
Hồ sơ chưa kết thúc Phùng Thiên Tân
Tác giả Phùng Thiên Tân. Ấn bản: Tiểu thuyết tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH513TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH513TH.
|
|
37.
|
Thơ Việt Nam hiện đại
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 13408 TH460V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 13408 TH460V.
|
|
38.
|
Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung
Tác giả Phong Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.
|
|
39.
|
Đến với tiến trình văn học Việt Nam hiện đại Phong Lê
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 PH431L.
|
|
40.
|
Lạc chốn thị thành Truyện dài đạt giải tư cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III Phong Điệp
Tác giả Phong Điệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ; Hội nhà văn; Báo tuổi trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 34 PH431Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 PH431Đ.
|