Tìm thấy 88 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Động vật 1 Trần Thị Nguyệt Thu biên dịch

Tác giả Trần Thị Nguyệt Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (2). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Trò chuyện cùng muông thú Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 TR400ch] (2). Items available for reference: [Call number: 590 TR400ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 TR400ch.

23. Ếch nhái, bò sát ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống Hoàng Xuân Quang,Hoàng Ngọc Thảo, Andrew Gueser Johns

Tác giả Hoàng Xuân Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (6). Items available for reference: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.959742 Ê252nh.

24. Từ điển bách khoa minh họa thế giới động vật STANEK, V.J; JEAN ROSTAND; H.V.S MOLIK; Vũ Đình Tuân dich

Tác giả STANEK, V.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.3 ST100N] (2). Items available for reference: [Call number: 590.3 ST100N] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.3 ST100N.

25. Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung

Tác giả Lâm Hy Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.

26. Nguồn gốc loài người Phạm Thành Hổ

Tác giả Phạm Thành Hổ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599.9 PH104TH] (19). Items available for reference: [Call number: 599.9 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599.9 PH104TH.

27. Định loại các loài cá nước ngọt ở Nam Bộ Mai Đình Yên, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Thiện

Tác giả Mai Đình Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 Đ312l] (4). Items available for reference: [Call number: 597 Đ312l] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 Đ312l.

28. Cá và sinh vật độc hại ở biển Nguyễn Khắc Hường

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 597 NG527KH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.

29. Côn trùng hại kho Bùi Công Hiển

Tác giả Bùi Công Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (3). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.

30. Hóa sinh động vật Nguyễn Văn Kiệm, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi

Tác giả Nguyễn Văn Kiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Nhan đề chuyển đổi: Animal Biochemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG527V] (21). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG527V.

31. Động vật không xương sống GT CĐSP Thái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang

Tác giả Thái Trần Bái chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592.071 TH103TR] (47). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592.071 TH103TR.

32. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

33. Từ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam Võ Văn Chi

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Y học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.3603 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.3603 V400V.

34. Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.

35. Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long

Tác giả Đào Đức Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.

36. Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.

37. Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão

Tác giả Vũ Trung Trạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.

38. Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng

Tác giả Lưu Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.

39. Cá nước ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.3: Ba liên bộ của lớp cá xương

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 V.

40. Cá nức ngọt Việt Nam/ Nguyễn Văn Hảo T.2: lớp cá sụn và bốn liên bộ của nhóm cá xương.

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.4 NG 527 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.4 NG 527 V.