Tìm thấy 175 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hương sắc mọi miền đất nước Lê Trọng Túc

Tác giả Lê Trọng Túc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250TR] (9). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.

23. Địa lí Hà Nội Bùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh

Tác giả Bùi Công Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Items available for reference: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 Đ301l.

24. Địa lý kinh tế - xã hội thế giới Đan Thanh, Trần Bích Thuận T.3 Các nước châu Á

Tác giả Đan Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.95 Đ105TH] (5). Items available for reference: [Call number: 330.95 Đ105TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.95 Đ105TH.

25. Địa lý kinh tế xã hội thế giới Đan Thanh, Trần Bích Thuận T.1 Khái quát các nước châu Âu

Tác giả Đan Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia; Đại học Sư phạm 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.94 Đ105TH] (5). Items available for reference: [Call number: 330.94 Đ105TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.94 Đ105TH.

26. Các nước Tây Âu Phan Huy Xu, mai Phú Thanh

Tác giả Phan Huy Xu.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 PH105H] (9). Items available for reference: [Call number: 330.9 PH105H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 PH105H.

27. Địa lí kinh tế xã hội thế giới Trần Bích Thuận,Tạ Bảo Kim T.3 Các nước Châu Mỹ - Phi Và Ỗtraylia

Tác giả Trần Bích Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 TR120B] (6). Items available for reference: [Call number: 330.9 TR120B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 TR120B.

28. các nước trên thế giới Sách tham khảo Bộ ngoại giao

Tác giả Bộ ngoại giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.2 B450NG] (4). Items available for reference: [Call number: 327.2 B450NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 B450NG.

29. Thành lập bản đồ kinh tế - Xã hội Lâm Quang Dốc

Tác giả Lâm Quang Dốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912 L119QU] (4). Items available for reference: [Call number: 912 L119QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L119QU.

30. Hỏi đáp non nước xứ Quảng Lê Minh Quốc T.4

Tác giả Lê Minh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9752 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9752 L250M.

31. Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ Trần Huy Hùng Cường

Tác giả Trần Huy Hùng Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 TR120H] (2). Items available for reference: [Call number: 915.975 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 TR120H.

32. Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy học địa lí kinh tế - xã hội Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Trọng Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90072 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 330.90072 NG527TR] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90072 NG527TR.

33. Du lịch Việt Nam những điểm đến Đỗ Thị Ánh Tuyết, Bùi Thị chủ biên

Tác giả Đỗ Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ450TH.

34. Một số vấn đề về du lịch Việt Nam Đinh Trung Kiên

Tác giả Đinh Trung Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ312TR] (2). Items available for reference: [Call number: 910 Đ312TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ312TR.

35. Địa chí làng Trung Bính Phạm Ngọc Hiên

Tác giả Phạm Ngọc Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 PH104NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 PH104NG.

36. Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ

Tác giả Trần Anh Thơ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.

37. Sổ tay du lịch Phạm Côn Sơn Du lịch những năm 2000 và 101 những điều cần biết T.5 Dã ngoại với 75 chương trình hấp dẫn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

38. 60 câu tư vấn du lich Phạm Côn Sơn T.2 Dành cho vợ chồng mới cưới đi hưởng tuần trăng mật và nuôi dưỡng tình nồng

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

39. Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.6 Từ Hà Tiên tới Phú Quốc 101 những điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

40. Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.7 Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết: Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng,thư giãn ở NamTrung Bộ 101 điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.975 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 PH104C.