|
21.
|
Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 12 nâng cao Vũ Đức Lưu, Vũ Trung Tạng
Tác giả Vũ Đức Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 V500Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 V500Đ.
|
|
22.
|
Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...
Tác giả Lê Hồng Đức. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.
|
|
23.
|
Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .
Tác giả Lê Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.
|
|
24.
|
Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 12 Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn
Tác giả Đặng Hữu Lanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 Đ115H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 Đ115H.
|
|
25.
|
Ôn tập Hóa học 12 Đặng Xuân Thư, Phạm Văn Hoan
Tác giả Đặng Xuân Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 Đ115X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 Đ115X.
|
|
26.
|
Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 12 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H561d] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H561d.
|
|
27.
|
Ôn luyện kiến thức và thực hành kỹ năng địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh Trắc nghiệm và tự luận
Tác giả Trần Thị Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TH.
|
|
28.
|
Ôn tập môn địa lí theo chủ điểm Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức
Tác giả Nguyễn Viết Thịnh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.76 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527V.
|
|
29.
|
Kiến thức cơ bản câu hỏi ôn tập tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Chương trình cơ bản
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
30.
|
Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 7 Trương Hữu Quýnh
Tác giả Trương Hữu Quýnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561H.
|
|
31.
|
Ôn tập kiến thức lịch sử lớp 11 Hoàng Năng Định, Phạm Văn Hà, Trần Thị Thanh Hương
Tác giả Hoàng Năng Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 Ô454t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 Ô454t.
|
|
32.
|
Hướng dẫn ôn thi ĐH - CĐ môn Lịch sử Phan Ngọc Liên, Trần Bá Đệ, Nguyễn Thị Côi
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 H561d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 H561d.
|
|
33.
|
Ôn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9 Lê Xuân Sâm, Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... Dùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT
Tác giả Lê Xuân Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Ô454t.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Ô454t..
|
|
34.
|
36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn
Tác giả Bùi Thức Phước. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
35.
|
Ôn tập và kiểm tra toán 2 Phạm Đình Thực Biên soạn theo chương trình mới
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
36.
|
Ôn tập và nâng cao toán 3 Ngô Long Hậu, Ngô Thai Sản Theo chương trình cải cách mới
Tác giả Ngô Long Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG450L] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG450L.
|
|
37.
|
Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5 Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn
Tác giả Ngô Long Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG450L] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG450L.
|
|
38.
|
Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312B.
|
|
39.
|
Ôn tập môn lịch sử theo chủ đề Nguyễn Tiến Hỷ
Tác giả Nguyễn Tiến Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527T.
|
|
40.
|
Hướng dẫn học và ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh Lại Quốc Khánh
Tác giả Lại Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia sự thật 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L103Q] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L103Q.
|