|
21.
|
Nhạc khí gõ và trống đế trong chèo truyền thống Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung | Viện âm nhạc (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 784.19597 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 784.19597 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 784.19597 NG527TH.
|
|
22.
|
Vai trò âm nhạc trong lễ hội dân gian của tộc người Chăm ở Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 H103L] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 H103L.
|
|
23.
|
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh Nguyễn Nam, Văn Cường, Trần Tiến
Tác giả Nguyễn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.
|
|
24.
|
Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.
|
|
25.
|
Thơ tình của núi 60 Ca khúc phát triển dân ca các dân tộc Việt Nam Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 TH460t] (6). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 TH460t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 TH460t.
|
|
26.
|
Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Đạt biên soạn T.3
Tác giả Lê Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.
|
|
27.
|
Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Hiển T.4
Tác giả Lê Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.
|
|
28.
|
Độc tấu đàn phím điện tử Phạm Kim, Phương Trình, Nguyễn Cường T.1
Tác giả Phạm Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường âm nhạc suối nhạc [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.
|
|
29.
|
Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Xuân Trung T.2
Tác giả Trần Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường Âm nhạc suối nhạc Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.
|
|
30.
|
Iama fine musican English songs for children to be sung in Vietnamese Đào Ngọc Dung sưu tầm và đặt lời việt
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420942 I301m] (8). Items available for reference: [Call number: 782.420942 I301m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 I301m.
|
|
31.
|
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ
Tác giả Bùi Chỉ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.
|
|
32.
|
Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai Hoàng Thị Kim Luyến
Tác giả Hoàng Thị Kim Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407TH.
|
|
33.
|
Văn hóa ẩm thực đất tổ Nguyễn Đình Vị
Tác giả Nguyễn Đình Vị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 NG527Đ.
|
|
34.
|
Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.
|
|
35.
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.
|
|
36.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 T450NG.
|
|
37.
|
Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm
Tác giả Nguyễn Thành Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.
|
|
38.
|
Chào xuân Tập ca khúc Dương Viết Chiến
Tác giả Dương Viết Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 D561V] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 D561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 D561V.
|
|
39.
|
Học sinh hành khúc Văn Cao, Lưu Hữu Phước, Hoàng Quý
Tác giả Văn Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 H419s] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H419s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H419s.
|
|
40.
|
Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại Hội nhạc sĩ Việt Nam
Tác giả Hội nhạc sĩ Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.92 NH101s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 NH101s.
|