Tìm thấy 79 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Đất trời Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120S.

23. Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết Nguyễn Văn Hiệp Dấu ấn văn hóa - lịch sử địa phương

Tác giả Nguyễn Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527V.

24. Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

25. Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn

Tác giả Lê Văn Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.

26. Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình Trương Đình Tưởng chủ biên, An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia

Tác giả Trương Đình Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ301ch.

27. Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.

28. Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

29. Lịch Thái Sơn La Trần Văn Hạc, Cà Văn Chung Quyển 7

Tác giả Trần Văn Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.32 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.32 TR120V.

30. Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam Hoàng Quyết sưu tầm và biên soạn

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.

31. Truyện cổ dân tộc Tà ôi ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120Ng.

32. Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ Dân Huyền sưu tầm và biên soạn

Tác giả Dân Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 D120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 D120H.

33. Voi trong đời sống văn hóa người M'Nông Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2452967 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2452967 TR120T.

34. Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An Lê Văn Kỳ (chủ biên), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích,...

Tác giả Lê Văn Kỳ (chủ biên), Trần Đình Niên, Trương Duy Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 V114h.

35. Lịch Thái Sơn La Trần Vân Hạc, cà Văn Chung Quyển 4:

Tác giả Trần Vân Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 V114h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959749 V114h.

36. Chợ quê Việt Nam Trần Gia Ninh

Tác giả Trần Gia Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120GI.

37. Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 2: Quyển 2:

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.

38. Truyện thơ tày cổ Triệu Thị Mai Tập 2:

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

39. TRuyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa-nhân sinh: Bùi Quang Thanh Chuyên luận

Tác giả Bùi Quang Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 B510Q.

40. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ-Lai Châu Tẩn Kim Phu Tập 2:

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.