|
21.
|
The small house at allington AnthonyTrollope; A.O.J Cockshit introduced
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
22.
|
Barchester towers AnthonyTrollope; Victoria Glendinning introduction
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
23.
|
Love in the time of cholere / Gabriel Garci'a Márquez
Tác giả Márquez, G.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.
|
|
24.
|
One day in the life of Ivan demisovich Alexander Solzhenitsyn; H.T.Willetts; Jonh Bayley
Tác giả Solzhenitsyn, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 S400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 S400L.
|
|
25.
|
Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch
Tác giả Cuprin, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.
|
|
26.
|
Understanding and english grammar: Workbook volume A Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Prentice Hall Regents 1990Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 AZ100R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 AZ100R.
|
|
27.
|
Các phạm trù văn hóa Trung cổ A Ja Gurevich, Hoàng Ngọc Hiếu dịch
Tác giả JA GUREVICH, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 J 100 G] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 J 100 G.
|
|
28.
|
Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải
Tác giả Hu Min. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.
|
|
29.
|
Solutions Advanced students's book Tim Fall, Paul A Davies
Tác giả Fall, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
30.
|
FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla
Tác giả Davies, Paul A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.
|
|
31.
|
Lược sử sinh học / Asimov, A
Tác giả Asimov, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.9 A100S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.9 A100S.
|
|
32.
|
Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật lí: Sách dùng cho giáo viên L.I. Rêznicôp, A. V. Piôru'skin, P.A. ZNamenxki
Tác giả Rêznicôp, L.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.071 R250Z] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.071 R250Z.
|
|
33.
|
Dụng cụ và đo lường điện tử David A.Bell; Nguyễn Hữu Ngọc dịch,..
Tác giả Bell, David A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 B200L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 B200L.
|
|
34.
|
Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch
Tác giả Mùa A Tủa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
35.
|
Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng Lưu Đình Á chủ biên, Từ Tự Cường, La Viễn Bằng, Xa Minh Châu cố vấn Sách tham khảo
Tác giả Lưu Đình Á. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 H112c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 H112c..
|
|
36.
|
Thế giới phẳng Thomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo
Tác giả Friedman, Thomas L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1 FR300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1 FR300E.
|
|
37.
|
Các giá trị truyền thống và con người Việt Nam hiện nay Phạm Huy Lê, Chung Á chủ biên T.3 Kết quả điều tra xã hội về những yếu tố truyền thống trong con người Việt Nam hiện nay
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 C101gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 C101gi..
|
|
38.
|
Thuật sống của người Trung Hoa Đông A Sáng
Tác giả Đông A Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 Đ455A] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 Đ455A.
|
|
39.
|
Nhân học - Một quan điểm về tình trạng nhân sinh Emily A Schultz, Robert H. Lavenda; Phan Ngọc Chiến, Hồ Liên Biện dịch Tài liệu tham khảo nội bộ
Tác giả Schultz, Emily A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 SCH500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 SCH500L.
|
|
40.
|
Nghiên cứu xã hội học Chung Á, Nguyễn Đình Tấn chủ biên
Tác giả Chung Á. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.072 CH513A] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.072 CH513A.
|