|
21.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Đỗ Mộng Khương,... dịch,Trần Thạch Can, Đỗ Văn Hỷ hiệu đính T.8 Quyển 113 - quyển 136
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
22.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Phạm Huy Gia,... dịch,Nguyễn Sĩ Lâm,...hiệu đính T.9 Quyển 137 - quyển 160
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
23.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Lê Huy Chưởng,... dịch và hiệu đính T.10 Quyển 161 - quyển 178
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
24.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...hiệu đính T.11 Quyển 179-quyển 192
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
25.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...dịch T.12 Quyển 193-quyển 204
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
26.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân dịch,Lê Duy Chưởng , Trương Đình Nguyên hiệu đính T.13 Quyển 205-quyển 223
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
27.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội các triều Nguyễn,Nguyễn Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch, Lê Duy Chưởng,...hiệu đính T.14 Quyển 224-quyển 243
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
28.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội các triều Nguyễn,Nguyễn Danh Chiên dịch, Lê Duy Chưởng,..hiệu đính T.15 Quyển 244-quyển 262
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
29.
|
Truyện trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 Tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 Tr.
|
|
30.
|
Truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn,giới thiệu Quyển 1
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 tr.
|
|
31.
|
Hát đó và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 TR 309 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 TR 309 NG.
|
|
32.
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Song ngữ Viêt-Tà ôi, Việt Cơ Tu Kê Sửu chủ biên, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Quyển 2
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K 250 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K 250 S.
|
|
33.
|
Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
34.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.1 Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
35.
|
Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
36.
|
Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..
|
|
37.
|
Truyện ngụ ngôn Việt Nam: chọn lọc và bình giải Triểu Nguyên
Tác giả Triểu Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.
|
|
38.
|
Câu đố người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
39.
|
Tục ngữ thường đầm Triều Nguyên Tường giải
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
40.
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|