Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình Di truyền học Sách dành cho CĐSP Vũ Đức Lưu chủ biên, Nguyễn Minh Công

Tác giả Vũ Đức Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 V 500 Đ] (38). Items available for reference: [Call number: 576.5071 V 500 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5071 V 500 Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông chủ biên, Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ T.3 Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Đ301l] (6). Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ301l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ301l.

23. Trồng chăm sóc và tạo dáng bonsai Nguyễn Minh, Việt Chương hiệu đính

Tác giả Nguyễn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR455ch] (1). Items available for reference: [Call number: 635.9 TR455ch] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR455ch.

24. Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam Phan Ngọc Liên (chủ biên), Nguyễn Minh Đức, Bùi Thị Thu Hà Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 NH556tr] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 NH556tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 NH556tr.

25. Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường

Tác giả Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.

26. 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc (thế kỉ X - XIII) Lê Đình Sỹ chủ biên, Nguyễn Minh Đức, Hoàng Thị Thảo, Lê Quý Thi

Tác giả Lê Đình Sỹ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Quân Đội Nhân Dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 H103m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H103m.

27. Tiếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả NGUYỄN MINH HIỆP.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: English for special purposes: Library and information science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527M.

28. Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả VŨ NHƯ CẦU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.

29. Giáo trình Di truyền học Nguyễn Minh Hồng chủ biên

Tác giả Nguyễn Hồng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 NG527H] (14). Items available for reference: [Call number: 576.5071 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5071 NG527H.

30. Giáo trình địa lí dân cư Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ

Tác giả Lê Thông | Lê Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 L250TH] (7). Items available for reference: [Call number: 304.6 L250TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 L250TH.

31. Thực tập Hoá học hữu cơ Ngô Thị Thuận, Nguyễn Minh Thảo, Văn Ngọc Hướng,..

Tác giả Ngô Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 TH552t] (4). Items available for reference: [Call number: 547.0071 TH552t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 TH552t.

32. Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 M] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 M.

33. Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Thị Ấm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

34. Ứng dụng công nghệ Internet và thư điện tử để tìm kiếm người và thông tin giao dịch kinh doanh mua sắm trên mạng: Nguyễn Minh Đức, Tạ Văn Hùng Dùng cho học sinh và sinh viên khoa học Kỹ thuật

Tác giả Nguyễn Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: Making the internet Work for you.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 NG527M] (2). Items available for reference: [Call number: 004.67 NG527M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.67 NG527M.

35. Địa lí địa phương Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm

Tác giả Lê Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L250H] (48). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L250H.

36. Giải xấp xỉ phương trình toán tử Nguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh, Ya.D.Mamedor

Tác giả Nguyễn Minh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527M.

37. Vật lí điện tử Nguyễn Minh Hiển

Tác giả Nguyễn Minh Hiển.

Ấn bản: 2009Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 537 NG527M] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537 NG527M.

38. Dấu chân người lính Nguyễn Minh Châu T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.

39. Dấu chân người lính Nguyễn Minh Châu T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.

40. Địa lí kinh tế-xã hội đại cương Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông Giáo trình CĐSP

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90071 L250M] (52). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90071 L250M.