Tìm thấy 43 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Bác Hồ với Quảng Bình - Quảng Bình thực hiện lời bác dạy Đỗ Quý Doãn, Thái Bá Nhiệm, Hoàng Minh Tiến,... Kỷ yếu hội thảo khoa học thực tiễn

Tác giả Đỗ Quý Doãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7045 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7045 B101H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Quản lý giáo dục tiểu học theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hoàng Minh Thao, Hà Thế Tuyền

Tác giả Hoàng Minh Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 H407M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 H407M.

23. Từ điển báo chí Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...

Tác giả Trịnh Hồ Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.03 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.03 T550đ..

24. Từ điển Pháp - Việt Hoàng Minh Thức chủ biên, Vương Quyền, Lê Minh Đức, Đỗ Khắc Thành

Tác giả Hoàng Minh Thức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire prancais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T500đ.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T500đ..

25. 109 bài tập C, C++5 Dos và Windows Hoàng Minh Trung

Tác giả Hoàng Minh Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 H407M.

26. Almanach những nền văn minh thế giới Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lân, Nguyễn Vinh Phúc,...

Tác giả Hoàng Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 A100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 A100L.

27. Động cơ đốt trong Hoàng Minh Tác chủ biên, Nguyễn Thị Loan Tập 1

Tác giả Hoàng Minh Tác.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.43 H407M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 H407M.

28. Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam Đào Đình Luyện, Nguyễn Thới Bưng, Đăng Vũ Hiệp, Hoàng Minh Thảo biên soạn

Tác giả Đào Đình Luyện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.003 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.003 T550đ..

29. Giáo trình luật cạnh tranh Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên, Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến,...

Tác giả Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên, Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3, có sửa đổiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970721 Gi108tr.] (35). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 Gi108tr..

30. Giáo trình thể dục Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Phạm Nguyên Phùng (chủ biên), Trần Tuyết Lan, Hoàng Minh Thuận Tập 1:

Tác giả Phạm Nguyên Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2012Sẵn sàng: No items available

31. Giáo trình thể dục Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Phạm Nguyên Phùng (chủ biên), Trần Tuyết Lan, Hoàng Minh Thuận Tập 1:

Tác giả Phạm Nguyên Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 PH104NG] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 PH104NG.

32. Giáo trình Thể dục Phạm Nguyên Phùng (chủ biên), Trần Tuyết Lan, Hoàng Minh Thuận Dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP TDTT T.2

Tác giả Phạm Nguyên Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 PH104NG] (21). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 PH104NG.

33. Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường Q.3

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.

34. Tục thờ thần Độc cước ở một số làng ven sông tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.

35. Hoa văn trang trí thông dụng Hoàng Minh biên soạn

Tác giả Hoàng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 H407M.

36. Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt

Tác giả Hoàng Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: No items available

37. Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt

Tác giả Hoàng Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H419t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H419t.

38. Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa Hoàng Minh Tường sưu tầm tuyển chọn

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959741 H407M.

39. Tiếng việt thực hành Hoàng Minh Nam

Tác giả Hoàng Minh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 H407M] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.922071 H407M.

40. Truyền thuyết dân gian về Lê Lợi và Khởi nghĩa Lam Sơn Nguyễn Thị Thanh Trâm, Hoàng Minh Đạo

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Vinh Đại học Vinh 2022Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.