|
21.
|
Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3
Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.
|
|
22.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm .
Tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527B] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527B.
|
|
23.
|
The grapes of Wrath John Steinbeck; Brad Leithauser Intronduced
Tác giả Steinbeck, J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST200I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST200I.
|
|
24.
|
The complete stories Edgar Allan Poe; John Seelye Introduced
Tác giả Poe, Edgar Allan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 P400E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P400E.
|
|
25.
|
Collected stories Franz Kapka; Gabiel Josipovici Introduced
Tác giả Kapka, F. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K100F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K100F.
|
|
26.
|
Democracy in Amerca Alexis de Tocqueville; Alan Ryan Introduced
Tác giả Tocqueville, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T419Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T419Q.
|
|
27.
|
The decline and fall of the roman empire Edward Gibbon; Hugh Trevor - Roper Introduced Volume 4 Chapters XXXVII - XLVI
Tác giả Bibbon, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G300B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G300B.
|
|
28.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
29.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
30.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.
|
|
31.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
32.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
33.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh T.2 1428 - 1858
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG527C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG527C.
|
|
34.
|
Tuyển thơ Trần Đăng Khoa Phạm Đức tuyển chọn
Tác giả Trần Đăng Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120Đ.
|
|
35.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
36.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
37.
|
Tố Hữu toàn tập Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.1
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
38.
|
Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại Lương Ninh (chủ biên), Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng
Tác giả Lương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09 L302s] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09 L302s.
|
|
39.
|
Lich sử sử học Việt Nam Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ đông chủ biên,Nguyễn Cảnh Minh
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 L302s] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302s.
|
|
40.
|
Hoài Thanh bình thơ và nói chuyện thơ Từ Sơn giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Hoài Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134009 H404TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134009 H404TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 H404TH.
|