Tìm thấy 92 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Luật khiếu nại tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Pháp lệnh du lịch Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.07891 PH109l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 PH109l..

23. Luật thuế giá trị gia tăng Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 L504th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 L504th..

24. Luật thuế tiêu thụ đặc biệt Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970553 L504th.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970553 L504th..

25. Luật quốc tịch Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597083 L504q.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597083 L504q..

26. Luật hợp tác xã Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709 L504h.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709 L504h..

27. Tìm hiểu luật cạnh tranh Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970721 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 T310h..

28. Luật cạnh tranh Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.5970721 L504c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 L504c..

29. Pháp lệnh về người tàn tật và các văn bản hướng dẫn thi hành Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59708 PH109l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708 PH109l..

30. Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 L504s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 L504s..

31. Luật bảo vệ chăm sóc giáo dục trẻ em (12 - 8 - 1991) Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59708 L504b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708 L504b..

32. Luật khuyến khích đầu tư trong nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Sửa đổi

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 L504kh.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 L504kh..

33. Luật ngân sách Nhà nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597034 L504ng.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 L504ng..

34. Một số nghị quyết của Quốc hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 328.377 M458s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 328.377 M458s..

35. Pháp lệnh về người tàn tật Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59708 PH109l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708 PH109l..

36. Luật công ty Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597 L504c.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597 L504c..

37. Luật bầu cử đại biểu Quốc hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59707 L504b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59707 L504b..

38. Pháp lệnh về ký kết và thực hiện điều ước quốc tế Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 PH109l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 PH109l..

39. Pháp lệnh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59702 PH109l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59702 PH109l..

40. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát biển Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59705 PH109l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59705 PH109l..