Tìm thấy 60 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò / Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật .

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 Đ561H.

23. Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động -Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ561H.

24. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

25. Trang trại: quản lý và phát triển / Lê Trọng .-

Tác giả Lê Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.21 L250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.21 L250TR.

26. Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng Ngô Quốc Trịnh

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 NG450Q.

27. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mì) Trần Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc .

Tác giả Trần Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.682 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.682 TR312X.

28. Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao Phạm Thị Tài, Trương Đích

Tác giả Phạm Thị Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.15 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.15 PH104TH.

29. Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.

30. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc Q.3: Hoa Lily.

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

31. 17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

32. Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.

33. 200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .

Tác giả Trần Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.

34. Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.

35. Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí

Tác giả Viện Cisdoma.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.

36. Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .

Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.

37. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.6: Hoa đồng tiền .-

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

38. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.4: Hoa Layơn .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

39. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.5: Hoa cẩm chướng .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

40. Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên Nguyễn Văn Toàn chủ biên .

Tác giả Nguyễn Văn Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 NG427V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 NG427V.