Tìm thấy 146 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Thiết kế và tính toán móng nông Cho các công trình dân dụng và công nghiệp Vũ Công Ngữ

Tác giả Vũ Công Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.156 V500C] (4). Items available for reference: [Call number: 624.156 V500C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.156 V500C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Trắc địa xây dựng thực hành Vũ Thặng

Tác giả Vũ Thặng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 V500TH] (22). Items available for reference: [Call number: 692 V500TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 V500TH.

23. Trắc địa ứng dụng Nguyễn Thế Thận

Tác giả Nguyễn Thế Thận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 692 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 NG527TH.

24. Trắc địa cơ sở Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa, Phan Văn Hiếu T.1

Tác giả Nguyễn Trọng San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3071 NG527TR] (12). Items available for reference: [Call number: 526.3071 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3071 NG527TR.

25. Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị Nguyễn Thế Bá

Tác giả Nguyễn Thế Bá.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 690 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 NG527TH.

26. Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3071 PH104V] (7). Items available for reference: [Call number: 526.3071 PH104V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3071 PH104V.

27. Thiết kế đường ô tô Đường ngoài đô thị và đường đô thị Doãn Hoa T.2 Đường đô thị

Tác giả Doãn Hoa.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (7). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.

28. Môi trường trong xây dựng Lê Anh Dũng chủ biên, Đỗ Đình Đức

Tác giả Lê Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 L250A] (19). Items available for reference: [Call number: 624 L250A] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 L250A.

29. Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường Hướng dẫn kỹ thuật Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Quang Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.8 NG527Q] (19). Items available for reference: [Call number: 625.8 NG527Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8 NG527Q.

30. Thi công đường ô tô Doãn Hoa

Tác giả Doãn Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (9). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.

31. Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện

Tác giả Nguyễn Đình Hiện.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 624 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527Đ.

32. Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng

Tác giả Nguyễn Bình Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527B] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527B.

33. Các công nghệ thi công cầu Nguyễn Viết Trung chủ biên, Phạm Huy Chính

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

34. Kiểm định cầu Chu Viết Bình, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Mạnh, Nguyễn Văn Nhậm

Tác giả Chu Viết Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 K304đ.] (13). Items available for reference: [Call number: 624.2 K304đ.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 K304đ..

35. Kết cấu nhịp cầu thép Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.217 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 NG527V.

36. Tính toán móng công trình Phạm Huy Chính

Tác giả Phạm Huy Chính.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 PH104H] (19). Items available for reference: [Call number: 624.15 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 PH104H.

37. Sổ tay xây dựng cầu Phạm Huy Chính

Tác giả Phạm Huy Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 PH104H.

38. Thi công cầu bê tông cốt thép Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm

Tác giả Nguyễn Tiến Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527T] (22). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527T.

39. Công nghệ bê tông IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính

Tác giả Bazenov IU.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.3 B100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 691.3 B100Z] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.3 B100Z.

40. Thực tập và bài tập địa chất công trình Nguyễn Uyên

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151076 NG527U] (19). Items available for reference: [Call number: 624.151076 NG527U] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151076 NG527U.