Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hàn phi tử Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Tuân tử Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Giản Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 GI105CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 GI105CH.

23. Thơ Nguyễn Bính Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Hoàng Xuân tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460ng.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460ng..

24. Lut-vich van Be-tô-ven A.A-Lơ-Svang; Lan Hương dịch

Tác giả Svang A.A-Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 SV106A] (2). Items available for reference: [Call number: 780.92 SV106A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 SV106A.

25. Phục sinh Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch

Tác giả Tolstoi, Lev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

26. Du lịch di tích lịch sử văn hóa Lê Thị Tuyết Mai

Tác giả Lê Thị Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Nhan đề chuyển đổi: Tourism of historical cultural vestiges.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L250TH] (3). Items available for reference: [Call number: 910 L250TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 910 L250TH.

27. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành du lịch Bùi Thanh Thủy

Tác giả Bùi Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9704 B510TH] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9704 B510TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 B510TH.

28. Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.

29. Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt

Tác giả Tân Việt.

Ấn bản: In lần thứ 19Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 T120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 T120V.

30. Quảng Bình nước non và lịch sử Nguyễn Tú sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở Văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 NG527T] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 NG527T.

31. Nghiên cứu so sánh Tiễn đăng tân thoại và truyền kỳ mạn lục Trần Ích Nguyên; Phạm Tú Châu,... dịch, chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Trần Ích Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809.3 TR120I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 TR120I.

32. Các hệ thống thông tin quản lý Giáo trình dành cho sinh viên ngành quản lý văn hóa Đoàn Phan Tân

Tác giả Đoàn Phan Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Nhan đề chuyển đổi: Management information systems.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.04 Đ406PH] (34). Items available for reference: [Call number: 025.04 Đ406PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.04 Đ406PH.

33. Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ Living History Hillary Rodham Clinton; Xuân Quang dịch; Lê Đình Bì (M.A), Nguyễn Văn Phước CMS, hiệu đính; Đại tướng Mai Chí Thọ giới thiệu

Tác giả Clinton, Hillary Rodham.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.973 CL311T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.973 CL311T.

34. Chuẩn đầu ra-Trình độ Đại học khối nghành sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông Dự án phát triển gióa viên THPT và TCCN- Vụ Giáo dục Đại học

Tác giả Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.238 CH 502 đ] (24). Items available for reference: [Call number: 373.238 CH 502 đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.238 CH 502 đ.

35. Thư mục học đại cương Trịnh Kim Chi, Dương Bích Hồng

Tác giả Trịnh Kim Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 010.071 TR312K] (10). Items available for reference: [Call number: 010.071 TR312K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 010.071 TR312K.

36. Phân loại tài liệu Giáo trình dùng cho sv Đại học và Cáo đẳng ngành Thư viện thông tin học Vũ Dương Thúy Ngà

Tác giả Vũ Dương Thúy Ngà.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.4 V500D] (3). Items available for reference: [Call number: 025.4 V500D] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.4 V500D.

37. Nghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại Les caractères interdits au Vietnam à fravers l' histoire Ngô Đức Thọ; Emmanuel Poisson dịch và chú giải

Tác giả Ngô Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG450Đ.

38. Việt Nam sử lược Trần Trọng Kim

Tác giả Trần Trọng Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120TR.

39. Học giả với thi nhân Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn Phạm Quang Trung

Tác giả Phạm Quang Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Q.

40. Về tiểu thuyết tắt đèn của Ngô Tất Tố và nguyên bản Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch sưu tầm, khảo dị, chú giải

Tác giả Cao Đắc Điểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 332 V250t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 332 V250t..