|
21.
|
Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp
Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp. Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.
|
|
22.
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình / Nguyễn Tiến Huy
Tác giả Nguyễn Tiến Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: KHTN TPHCM, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.1 Ng527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Ng527T.
|
|
23.
|
Sử dụng AutoCad 14 phần 2D windows 95 và NT Nguyễn Hữu Lộc T.1
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp.HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.
|
|
24.
|
Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi
Tác giả Trần Hạnh Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.
|
|
25.
|
Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
26.
|
Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students
Tác giả Simon Greennall. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
27.
|
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.
|
|
28.
|
Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục: Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: No items available
|
|
29.
|
Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.
|
|
30.
|
Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt: Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống
Tác giả Linh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Tổng Hợp, 2005Sẵn sàng: No items available
|
|
31.
|
Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống
Tác giả Linh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng Hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 L312GI] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 L312GI.
|
|
32.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện
Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.
|
|
33.
|
Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Tổng Hợp, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
34.
|
Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tổng Hợp 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
35.
|
Giúp ôn luyện tiếng Anh 12: Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học
Tác giả Phan Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH105H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH105H.
|
|
36.
|
bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|