Tìm thấy 36 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Giáo trình kỹ thuật lập trình / Nguyễn Tiến Huy

Tác giả Nguyễn Tiến Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: KHTN TPHCM, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.1 Ng527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Ng527T.

23. Sử dụng AutoCad 14 phần 2D windows 95 và NT Nguyễn Hữu Lộc T.1

Tác giả Nguyễn Hữu Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp.HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.

24. Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi

Tác giả Trần Hạnh Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.

25. Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available

26. Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students

Tác giả Simon Greennall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

27. Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.

28. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục: Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: No items available

29. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.

30. Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt: Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống

Tác giả Linh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Tổng Hợp, 2005Sẵn sàng: No items available

31. Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống

Tác giả Linh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng Hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 L312GI] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 L312GI.

32. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện

Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.

33. Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Tổng Hợp, 2014Sẵn sàng: No items available

34. Giải bài tập hình học 10 nâng cao Lê Mậu Thống

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tổng Hợp 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.

35. Giúp ôn luyện tiếng Anh 12: Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học

Tác giả Phan Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH105H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH105H.

36. bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.