Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH250b] (1). Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.

23. Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích những bài phê bình - bình luận văn học...

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH250b.

24. Kinh hiền hội họa đàm Phan Thiên Như Thi hóa tư tưởng kinh hiền ngu

Tác giả Phan Thiên Như.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.

25. Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.

26. Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo T.3 Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa"

Tác giả Lý Vĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (11). Items available for reference: [Call number: 951.056 L600V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.

27. Bảo Đại vị vua triều Nguyễn cuối cùng Phan Thứ Lang

Tác giả Phan Thứ Lang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 PH105TH.

28. Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch

Tác giả Tôn Đức Pháp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.

29. Kể chuyện lịch sử nước nhà dành cho học sinh Ngô Văn Phú Thời kì chống Thực dân Pháp

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG450V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.703 NG450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG450V.

30. Hỏi đáp lịch sử Việt Nam Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương T.9 Từ xuân Mậu Thân ( 1968) đến chiến dịch Hồ Chí Minh ( 1965 - 1975 )

Tác giả Trần Nam Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70076 H428đ] (4). Items available for reference: [Call number: 959.70076 H428đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70076 H428đ.

31. Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam Phan Ngọc Liên (chủ biên), Nguyễn Minh Đức, Bùi Thị Thu Hà Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 NH556tr] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 NH556tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 NH556tr.

32. Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải

Tác giả TRẦN VĂN HẢI.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

33. Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh Lê Văn Thái, Phạm Đình Phương, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Văn Nga

Tác giả Lê Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (4). Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.

34. Tướng Navarre với trận Điện Biên Phủ Jean Pouget; Lê Kim dịch

Tác giả POUGET, JEAN.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 P400U] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 P400U] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 P400U.

35. Điện Biên Phủ 170 ngày đêm bị vây hãm ERwan Bergot; Lê Kim dịch

Tác giả BERGOT, ERWAN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Công an Nhân dân 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.

36. Không phải huyền thoại Hữu Mai Tiểu thuyết lịch sử đầu tiên về đại tướng Võ Nguyên Giáp trong chiến dịch Điện Biên Phủ

Tác giả Hữu Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 H566M] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 H566M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 H566M.

37. Nguyễn Văn Linh hành trình cùng lịch sử Ngô Thị Huệ, Trần Bạch Đằng, Dương Đình Thảo

Tác giả Ngô Thị Huệ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527V.

38. Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.

39. Đinh Bộ Lĩnh Hoài Anh

Tác giả Hoài Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7021 H404A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7021 H404A.

40. Ngô Quyền Hoài Anh

Tác giả Hoài Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7021 H404A] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7021 H404A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7021 H404A.