Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cờ vua chiến lược và chiến thuật: Kỳ Quân Tài liệu dành cho vận động viên cờ vua nâng cao

Tác giả Kỳ Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Liên đoàn cờ vua Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.12 K600Q] (2). Items available for reference: [Call number: 794.12 K600Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.12 K600Q.

23. Cờ tướng tàn cuộc Phạm Tấn Hòa, Lê Thiên Vị, Quách Anh Tú Những ván cờ tàu cơ bản và thực dụng

Tác giả Phạm Tấn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Liên đoàn cờ Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 PH104T] (3). Items available for reference: [Call number: 794.18 PH104T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 PH104T.

24. Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập

Tác giả Trần Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.

25. Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2

Tác giả Kim Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.

26. Nhạc lý cơ bản Anh Tuấn, Minh Châu

Tác giả Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 A107T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 A107T.

27. Cây cỏ Việt Nam Phạm Hoàng Hộ An illustrated flora ò Viet Nam Q.1 Từ khuyết thực vật, Lõa tử, Hoa - cánh - rời đến họ Đậu

Tác giả Phạm Hoàng Hộ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.652 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 581.652 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.652 PH104H.

28. Sinh học Phạm Thu Hòa

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH104TH] (3). Items available for reference: [Call number: 570 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 570 PH104TH.

29. Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai

Tác giả Hoàng Kiến Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.

30. Thế giới sinh vật những điều lý thú Phùng Đức Hữu

Tác giả Phùng Đức Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH513Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 PH513Đ.

31. Câu chuyện đại dương Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 551.468 C124ch] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.468 C124ch.

32. Mật mã bí ẩn của thiên nhiên Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 590 M124m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 M124m.

33. Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung

Tác giả Lâm Hy Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.

34. Chữ Hán những vấn đề cơ bản Lê Đình Khẩn Giáo trình nhập môn về thư pháp

Tác giả Lê Đình Khẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM ĐHQG Tp. HCM 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L250Đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250Đ.

35. Văn phạm Hán ngữ hiện đại Nguyễn Văn Ái

Tác giả Nguyễn Văn Ái | Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

36. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

37. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

38. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

39. Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng Lê Đình Khuẩn Từ điển thứ tự các nét chữ Hán

Tác giả Lê Đình Khuẩn | Lê Đình Khuẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM ĐHQG Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 C102v] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 C102v] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 C102v.

40. GT luyện thi HSK: Sơ - Trung cấp Trương Văn Giới

Tác giả Trương Văn Giới | Trương Văn Giới.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 Gi108tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.