Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Thời gian chưa xa Cảnh Giang

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107Gi] (8). Items available for reference: [Call number: 895.922134 C107Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107Gi.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Vòng thời gian Trần Thị Thu Huề Thơ

Tác giả Trần Thị Thu Huề.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120TH.

23. Khoảnh khắc: Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.

24. Địa chí làng Trung Bính Phạm Ngọc Hiên

Tác giả Phạm Ngọc Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 PH104NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 PH104NG.

25. Những ngôi chùa của tỉnh Quảng Bình Lê Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lệ Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (6). Items available for reference: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.34350959745NH556ng.

26. Gian truân chỉ là thử thách - từ chăn trâu đến chủ tịch tập đoàn Hồ Văn Trung/ Tự truyện

Tác giả Hồ Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H450V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450V.

27. Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình

Tác giả Lê Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.

28. Thi trung hữu nhạc Nguyễn Thiên Sơn Tập sáng tác ca khúc

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NG527TH.

29. 108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.

30. Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

31. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

32. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6

Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.

33. Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.2

Tác giả Phạm Trọng Điềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.

34. Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.3

Tác giả Phạm Trọng Điềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.

35. Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dich; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.5

Tác giả Phạm Trọng Điềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.

36. Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm, hiệu đính Đào Duy Anh Quốc sử quán triều Nguyễn T.1

Tác giả Phạm Trọng Điềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.

37. Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm; hiệu đính Đào Duy Anh Quốc sử quán Triều Nguyễn T.4

Tác giả Phạm Trọng Điềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.

38. Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam Phan Anh Đào Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1997

Tác giả Phan Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 PH105A] (2). Items available for reference: [Call number: 398.9 PH105A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH105A.

39. Dấu tích văn hóa thời Nguyễn Hồ Vĩnh

Tác giả Hồ Vĩnh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450V.

40. Cảm nhận thi ca Mai Văn Hoan T.2

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 M103V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 M103V.