Tìm thấy 80 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Đường về quê Nguyễn Thế Tường Tập truyện ký

Tác giả Nguyễn Thế Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Hận thiên thu Châu Hân Truyện không đọc lúc nửa đêm

Tác giả Châu Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH134H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH134H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH134H.

23. Báo oan tình Nguyễn Lê Quan Truyện kinh dị chọn lọc: Ma nữ đa tình

Tác giả Nguyễn Lê Quan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527L] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527L.

24. Kho báu trong rừng cấm Mộc Phong Truyện không đọc lúc nửa đêm

Tác giả Mộc Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M451PH] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M451PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M451PH.

25. Bóng mà trong tôi Ly Ly Truyện không đọc lúc nửa đêm

Tác giả Ly Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.

26. Hồn ma cô người mẫu Nguyễn Lê Quan Truyện kinh dị chọn lọc

Tác giả Nguyễn Lê Quan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527L.

27. Kho vàng Sầm Sơn Tchya Tiểu thuyết truyền kỳ

Tác giả Tchya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TCH600A] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TCH600A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TCH600A.

28. Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Thị Ấm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

29. Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn

Tác giả Trần Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.

30. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp thực hành : Exercies de grammaire en contate Tường Vân,...

Tác giả Tường Vân.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh hóa Thanh Hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 T561V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 T561V.

31. Ba mươi bảy năm sau Quang Truyền Tiểu thuyết

Tác giả Quang Truyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 QU106TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 QU106TR.

32. Những truyện hay nhất văn học cổ điển Trung Quốc Đông Bích Sơn Phòng; Lê Văn Đình, Thái Thi biên dịch

Tác giả Đông Bích Sơn Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH556tr.

33. Khổng Minh Gia Cát Lượng Lê Xuân Mai biên soạn và bình chú Tiểu sử và thi văn, âm phù kinh giải, binh pháp, bát trận đồ

Tác giả Lê Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250X.

34. Ma nữ khóc chồng Thạch Kỳ Sơn Truyện kể lúc nửa đêm

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

35. Lời nguyền trong bão tuyết Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NxbThanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

36. Listen up! John M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật

Tác giả Clintock, John M.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1995Nhan đề chuyển đổi: Luyện nghe tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 CL311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 CL311T.

37. Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.

38. Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.

39. Cẩm nang nấu các món ngon: Các món Tôm, Cua, Cá Hạ Vịnh Thi biên soạn

Tác giả Hạ Vinh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H 100 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H 100 V.

40. Để thành công khi làm kinh tế trang trại Lê Huy Hảo

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250H.