|
21.
|
Kiên Giang địa danh diễn giải Phan Thanh Nhàn
Tác giả Phan Thanh Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9795 PH105TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9795 PH105TH.
|
|
22.
|
Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ Đỗ Huy Văn
Tác giả Đỗ Huy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ450H.
|
|
23.
|
Địa danh chí An Giang xưa và nay Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
24.
|
Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T433V.
|
|
25.
|
Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
26.
|
Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.
|
|
27.
|
Dân tộc Sán dìn ở Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần (chủ biên), Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh,..
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 D120t.
|
|
28.
|
Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng
Tác giả Ka Sô Liễng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.
|
|
29.
|
Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.
|
|
30.
|
Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí Lào Cai Bùi Quốc Khánh
Tác giả Bùi Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 B510Q.
|
|
31.
|
Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên A University Grammar of English Randolph Quirk, Sidney Greenbaaum; Hương Trần biên dịch
Tác giả Quirk, Randolph. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q510R] (4). Items available for reference: [Call number: 425 Q510R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q510R.
|
|
32.
|
Múa dân gian các dân tộc Việt Nam Lâm Tô Lộc
Tác giả Lâm Tô Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L119T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L119T.
|
|
33.
|
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.
|
|
34.
|
Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.
|
|
35.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
36.
|
Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120X.
|
|
37.
|
Những câu chuyện bên bờ sông Đakbla Phan Thị Hồng Truyện dân gian Ba Na
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH105TH.
|
|
38.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.
|
|
39.
|
Tục lập bản mường là lễ tế thần núi, thần nguồn nước của người Thái Đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2646 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2646 NG527V.
|
|
40.
|
Tục hèm kiêng kỵ dân gian Việt Nam Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120Gi.
|