Tìm thấy 59 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. 27 tuyện ngắn Mỹ chọn lọc Nhiều người dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Oral topics for examinations level B Thái Sơn

Tác giả Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Nhan đề chuyển đổi: Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 TH103S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TH103S.

23. Bài luận tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.

24. Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

25. Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.

26. Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

27. Lịch sử văn học Pháp Đặng Anh Đào chủ biên, Đặng Thị Hạnh,... dịch giả Tuyển tác phẩm thế kỷ XX:Song ngữ Phần 2

Tác giả Đặng Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 Đ115A] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 Đ115A.

28. Lịch sử văn học Pháp Đặng Thị Hạnh chủ biên; Đặng Anh Đào,...dịch giả Tuyển tác phẩm thế kỷ XX :Song ngữ Phần I

Tác giả Đặng Thị Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 Đ115TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 Đ115TH.

29. 200 tables bài ngụ ngôn Jeandela Fontaine, Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt

Tác giả Fontaine, Jeandela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 841 F430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 F430T.

30. Thế giới đi về đâu Grzegors W Kolodko; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch

Tác giả Kolodko, Grzegors W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 K400L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 K400L.

31. Các nhà Việt Nam học nước ngoài viết về Việt Nam Phan Huy Lê tuyển chọn, dịch và chỉnh lý T.1 Chọn lọc những nghiên cứu được trình bày tại Hội thảo Quốc tế lần thứ 1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 300.9597 C101nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 300.9597 C101nh..

32. Quyền trẻ em Mai Anh

Tác giả Mai Anh.

Ấn bản: Tái bản có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48572 M103A] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48572 M103A.

33. Dân số bán đảo Đông Dương Francis Gendreau, Vincent Fauveau, Đặng Thu

Tác giả Gendreau, Francis.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 G203d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 G203d..

34. Nhập môn lịch sử xã hội học Herman Korte; Nguyễn Liên Hương dịch

Tác giả Korte, Herman.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 K400R] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 K400R.

35. Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi Phùng Tố Tâm biên soạn; Quách Ngọc Anh dịch; Nathan Morrow

Tác giả Phùng Tố Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH513T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH513T.

36. Hồ Chí Minh một biên niên sử Hellmut Kapfenberger; Đinh Hương, Thiên Hà dịch

Tác giả Kapfenberger, Hellmut.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 K100p.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 K100p..

37. Tìm về cội nguồn chữ Hán Lý Lạc Nghị Gồm nhiều từ đã gia nhập vào kho Tiếng Việt In search of the Origins of Chinese Characters: Relevant to Vietnamese

Tác giả Lý Lạc Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L600L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 L600L.

38. Thực hành Tiếng Việt Đoàn Thiện Thuật chủ biên, Nguyễn Khánh Hà, Trịnh Cẩm Lan,...

Tác giả Đoàn Thiện Thuật chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Th522h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Th522h.

39. Hội họa Việt Nam hiện đại thuở ban đầu Hữu Ngọc chủ biên, Lady Borton Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2005Nhan đề chuyển đổi: Early modern Vietnamese painting.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.9597 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.9597 H566NG.

40. Tiềm năng Việt Nam thế kỷ XXI Nguyễn Minh Hiên, Cao Sự Phát, Tạ Quang Ngọc,...

Tác giả Nguyễn Minh Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thế giới Thông tin quảng cáo-Hãng AE 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 T304n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 T304n.