Tìm thấy 179 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo trình kinh tế các ngành thương mại - dịch vụ Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn,...

Tác giả Đặng Đình Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 381.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 Gi108tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Giáo trình kinh tế bảo hiểm Nguyễn Văn Định

Tác giả Nguyễn Văn Định.

Ấn bản: In tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368.0071 Ng527V] (4). Items available for reference: [Call number: 368.0071 Ng527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368.0071 Ng527V.

23. Giáo trình tài chính và tiền tệ Mai Siêu, Dương Đức Hạt

Tác giả Mai Siêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.071 M103S] (2). Items available for reference: [Call number: 332.071 M103S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.071 M103S.

24. Giáo trình kinh tế công cộng Phạm Văn Vận, Vũ Cương, Nguyễn Tiến Dũng,... T.1

Tác giả Phạm Văn Vận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.071 Gi108tr.] (3). Items available for reference: [Call number: 330.071 Gi108tr.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.071 Gi108tr..

25. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Với Turbo Pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư...

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13076 QU102T] (16). Items available for reference: [Call number: 005.13076 QU102T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13076 QU102T.

26. Ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc Giáo trình cơ bản dễ học danh cho tất cả mọi người

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.13071 QU102T] (19). Items available for reference: [Call number: 005.13071 QU102T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.13071 QU102T.

27. Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm

Tác giả Nguyễn Thành Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.

28. Giáo trình Quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI Nguyễn Thị Hường T.2

Tác giả Nguyễn Thị Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.404 NG527TH] (19). Items available for reference: [Call number: 658.404 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.404 NG527TH.

29. Quản trị sản xuất Nguyễn Kim Truy, Trần Đình Hiền, Phan Trọng Phức

Tác giả Nguyễn Kim Truy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.50071 NG527K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.50071 NG527K.

30. Việt Nam toàn cảnh Khuyết danh

Tác giả Khuyết danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: Vietnam discovery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 308 N] (4). Items available for reference: [Call number: 330.9597 V 308 N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 308 N.

31. A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa

Tác giả Trương Thị Hòa.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.

32. Giáo trình kinh tế phát triển nông thôn Vũ Đình Thắng, Hoàng Văn Đinh chủ biên, Nguyễn Đình Nam, Hoàng Cường

Tác giả Vũ Đình Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 338.1071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1071 Gi108tr.

33. Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt

Tác giả Nguyễn Bạch Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6071 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 332.6071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6071 Gi108tr.

34. Giáo trình quản lý đô thị Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn chủ biên, Lê Thanh Bình,...

Tác giả Nguyễn Đình Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 307.76068 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 307.76068 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.76068 Gi108tr.

35. Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm Nguyễn Văn Định chủ biên

Tác giả Nguyễn Văn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368.006 NG527V] (19). Items available for reference: [Call number: 368.006 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368.006 NG527V.

36. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ

Tác giả Trần Văn Chánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.

37. Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt Đỗ Duy Việt, Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính

Tác giả Đỗ Duy Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 Đ450D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 Đ450D.

38. 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa Hà Minh Học, Quang Bình biên soạn, Quách Văn Nguyên trình bày

Tác giả Hà Minh Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 H100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H100M.

39. Đại số Bùi Minh Trí

Tác giả Bùi Minh Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 B510M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 B510M.

40. GT đại số Bùi Minh Trí

Tác giả Bùi Minh Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 B510M] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 B510M.