|
21.
|
Đừng quên đêm nay Quỳnh Giao; Hồ Mộ La dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.
|
|
22.
|
Đừng quên đêm nay Quỳnh Giao; Hồ Mộ La dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.
|
|
23.
|
Tống Mỹ Linh một đời tài hoa Lưu Cự Tài; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch
Tác giả Lưu Cự Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566C.
|
|
24.
|
Vui học tiếng Anh bóng đá dưới mắt phụ nữ Trần Lệ Dung
Tác giả Trần Lệ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Nhan đề chuyển đổi: Football trough women's eyes.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120L.
|
|
25.
|
Nhân ảnh Trầm Hương Tập truyện ngắn
Tác giả Trầm Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR119H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR119H.
|
|
26.
|
Đầm sen Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
27.
|
Lên chùa Thanh Hào Tùy bút - tản văn
Tác giả Thanh Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TH107H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TH107H.
|
|
28.
|
Tuổi hoa tuổi mưa Úc Tú; Phạm Tú Châu dịch Tiểu thuyết
Tác giả Úc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 U506T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 U506T.
|
|
29.
|
Gót sen ba tấc Phùng Ký Tài; Phạm Tú Châu dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Phùng Ký Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513K.
|
|
30.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
31.
|
Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.1
Tác giả Grisham, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300 S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300 S.
|
|
32.
|
Các đệ nhất phu nhân Sách tham khảo Margaret Truman; Lê Thu..dịch
Tác giả Truman, Margaret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 TR 500 M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 TR 500 M.
|
|
33.
|
Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.2
Tác giả Grisham, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300S.
|
|
34.
|
Hai số phận Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Anh Thư dịch T.1
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
35.
|
Bà tổng thống trước họng súng Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Thủy Minh, Hoàng Hà dịch
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 A 100 R.
|
|
36.
|
Quà của chúa Dorata Terakowska; Lê Bá Thự dịc và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Terakowska, D. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 T200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 T200R.
|
|
37.
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ khoa học kỹ thuật Từ Văn Nhặc dịch; Nguyễn Mộng Hưng chỉnh lý và bổ sung Phần 1
Tác giả Từ Văn Nhặc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 603 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 603 B102kh..
|
|
38.
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch
Tác giả Nguyễn Văn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 503 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 503 B102kh..
|
|
39.
|
Nấu ăn trong gia đình/ Thu Trang
Tác giả Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 2003.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 TH 500 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 TH 500 TR.
|
|
40.
|
Gia chánh làm bếp: Các món ăn chay/ Văn Châu
Tác giả Văn Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 2002.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5636 V 114' CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 V 114' CH.
|