Tìm thấy 64 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải

Tác giả Potter.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

23. Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.2 Những kẻ cơ hội được thăng tiến

Tác giả Lý Vĩnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.

24. Đại cương văn học sử Hoa Kỳ Đắc Sơn

Tác giả Đắc Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 Đ113S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 Đ113S.

25. Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.

26. Sư tử tuyết bờm xanh Surya Das; Nguyễn Tường Bách dịch Truyện cổ phật giáo tây tạng

Tác giả Das, Surya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Nhan đề chuyển đổi: The snow lion's turquoise mane.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 D100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 D100S.

27. Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.2 Lời bình về Tam Quốc chí

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.

28. Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.1 Lời bình về Tam Quốc chí

Tác giả Mộng Bình Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.

29. Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học Phan Huy Khải

Tác giả Phan Huy Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH105H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH105H.

30. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

31. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/

Tác giả Trần Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.

32. 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/

Tác giả Trần Văn Diệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

33. Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.

34. Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

35. Để học tốt vật lý lớp 7: 120 bài tập chọn lọc: Rèn luyện kiến thức PT, bồi dưỡng học sinh khá và giỏi Lưu Đình Tuân

Tác giả Lưu Đình Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 L566Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L566Đ.

36. Làm kế toán bằng máy vi tính Nguyễn Văn Trứ

Tác giả Nguyễn Văn Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.0285 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 NG527V.

37. Tìm hiểu bệnh ung thư Nguyễn Chấn Hưng, Phó Đức Mẫn, Phan Thanh Hải,...

Tác giả Nguyễn Chấn Hưng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 NG527CH.

38. Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.

39. Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

40. Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..