|
21.
|
Hận thiên thu Châu Hân Truyện không đọc lúc nửa đêm
Tác giả Châu Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH134H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH134H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH134H.
|
|
22.
|
Báo oan tình Nguyễn Lê Quan Truyện kinh dị chọn lọc: Ma nữ đa tình
Tác giả Nguyễn Lê Quan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527L] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527L.
|
|
23.
|
Kho báu trong rừng cấm Mộc Phong Truyện không đọc lúc nửa đêm
Tác giả Mộc Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M451PH] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M451PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M451PH.
|
|
24.
|
Bóng mà trong tôi Ly Ly Truyện không đọc lúc nửa đêm
Tác giả Ly Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.
|
|
25.
|
Hồn ma cô người mẫu Nguyễn Lê Quan Truyện kinh dị chọn lọc
Tác giả Nguyễn Lê Quan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527L.
|
|
26.
|
Kho vàng Sầm Sơn Tchya Tiểu thuyết truyền kỳ
Tác giả Tchya. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TCH600A] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TCH600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TCH600A.
|
|
27.
|
Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Thị Ấm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
28.
|
Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn
Tác giả Trần Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.
|
|
29.
|
Ba mươi bảy năm sau Quang Truyền Tiểu thuyết
Tác giả Quang Truyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 QU106TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 QU106TR.
|
|
30.
|
Những truyện hay nhất văn học cổ điển Trung Quốc Đông Bích Sơn Phòng; Lê Văn Đình, Thái Thi biên dịch
Tác giả Đông Bích Sơn Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH556tr.
|
|
31.
|
Khổng Minh Gia Cát Lượng Lê Xuân Mai biên soạn và bình chú Tiểu sử và thi văn, âm phù kinh giải, binh pháp, bát trận đồ
Tác giả Lê Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250X.
|
|
32.
|
Ma nữ khóc chồng Thạch Kỳ Sơn Truyện kể lúc nửa đêm
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
33.
|
Listen up! John M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật
Tác giả Clintock, John M.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1995Nhan đề chuyển đổi: Luyện nghe tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 CL311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 CL311T.
|
|
34.
|
Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.
|
|
35.
|
Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D 561 T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D 561 T.
|
|
36.
|
Cẩm nang nấu các món ngon: Các món Tôm, Cua, Cá Hạ Vịnh Thi biên soạn
Tác giả Hạ Vinh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H 100 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H 100 V.
|
|
37.
|
Để thành công khi làm kinh tế trang trại Lê Huy Hảo
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250H.
|
|
38.
|
154 món bánh mứt/ Nguyễn Phan Long
Tác giả Nguyễn Phan long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa; Nxb Thanh Hóa, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.84 NG 527 PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.84 NG 527 PH.
|
|
39.
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh / Lê Huy Hảo chủ biên .
Tác giả Lê Huy Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L250H.
|
|
40.
|
Phòng trừ sâu bệnh hại lúa / Nguyễn Hữu Doanh .-
Tác giả Nguyễn Hữu Doanh. Ấn bản: Tái bản lần 1.-Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.
|