|
21.
|
Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
22.
|
Essential grammar in use Murphy, Raymond
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
23.
|
Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông
Tác giả Lê Bá Kông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.
|
|
24.
|
Cambridge preparation for the Toefl test... / Jolence Gea; Vũ Tài Hoa chú giả; Ban biên dịch First News
Tác giả Gear, Robert. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 G200A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G200A.
|
|
25.
|
Giải toán trên máy vi tính Maple: Nguyễn Văn Qúi, Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Việt Hà Số học:Đại số:Giải tích: Hình giải tích
Tác giả Nguyễn Văn Qúi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.78 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.78 NG527V.
|
|
26.
|
Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc
Tác giả Nguyễn Hòa Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.
|
|
27.
|
Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc
Tác giả Y Tiến Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.
|
|
28.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
29.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
30.
|
Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc
Tác giả Nguyễn Anh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.
|
|
31.
|
101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.
|
|
32.
|
Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học
Tác giả Nguyễn Thanh Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
33.
|
Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.
|
|
34.
|
450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
35.
|
Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.
|
|
36.
|
Bồi dưỡng nâng cao vật lý 8: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm - tự luận Mai Lễ
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.
|
|
37.
|
Học tốt vật lý 7: Tự luận và trắc nghiệm vật lý THCS Quách Đình Mỹ, Đoàn Thanh Sơn
Tác giả Quách Đình Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 QU102Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 QU102Đ.
|
|
38.
|
Giải bài tập vật lý 6: biên soạn theo sách giáo khoa chỉnh lý 2002 Nguyễn Xuân Khoái, Nguyễn Tiến Bình, Nguyễn Văn Phùng
Tác giả Nguyễn Xuân Khoái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527X.
|
|
39.
|
Bài tập nâng cao vật lí THCS 7 Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Ly, Lê Nga Mỹ
Tác giả Phan Hoàng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 PH105V.
|
|
40.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 Nguyễn Văn Sang hiệu đính, Nguyễn Thái Châu
Tác giả Nguyễn Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h..
|