|
21.
|
Giáo trình hóa sinh thực vật Dành cho sinh viên Nông nghiệp, Lâm nghiệp Lê Doãn Diên, Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng,...
Tác giả Lê Doãn Diên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.
|
|
22.
|
Giáo trình giải phẩu gia súc Phạm Thi Xuân Vân biên soạn
Tác giả Phạm Thi Xuân Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104TH] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104TH.
|
|
23.
|
Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn gia súc Vũ Huy Giảng chủ biên
Tác giả Vũ Huy Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 V550H] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 V550H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 V550H.
|
|
24.
|
Động vật rừng Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy
Tác giả Phạm Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 PH104NH] (13). Items available for reference: [Call number: 639.9 PH104NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 PH104NH.
|
|
25.
|
Cây lúa Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyên, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng
Tác giả Nguyễn Đình Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.1 C125l] (14). Items available for reference: [Call number: 633.1 C125l] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.1 C125l.
|
|
26.
|
Cây màu Đinh Thế Lộc chủ biên, Võ Nguyễn Quyền, Bùi Thế Hùng, Nguyễn Thế Hùng
Tác giả Đinh Thế Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.1 C125m] (13). Items available for reference: [Call number: 633.1 C125m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.1 C125m.
|
|
27.
|
Bệnh vi khuẩn và virut hại cây trồng Lê Lương Tề, Vũ Triệu Mân
Tác giả Lê Lương Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 L250L] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 L250L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 L250L.
|
|
28.
|
Giáo trình cây ăn quả Trần Thế Tục, Cao Anh Long, Phạm Văn Côn,...
Tác giả Trần Thế Tục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 GI108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 GI108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 GI108tr.
|
|
29.
|
Giáo trình động vật hại nông nghiệp Nguyễn Văn Đĩnh
Tác giả Nguyễn Văn Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 NG527V.
|
|
30.
|
Giáo trình chăn nuôi lợn Giáo trình dùng cho sinh viên nông nghiệp, lâm nghiệp Võ Trọng Hốt
Tác giả Võ Trọng Hốt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40071 V400TR] (4). Items available for reference: [Call number: 636.40071 V400TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40071 V400TR.
|
|
31.
|
Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc Dùng để giảng dạ trong các trường Đại học Nông nghiệp Nguyễn Vĩnh Phước chủ biên, Đặng Thế Huynh, Hồ Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Vĩnh Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.
|
|
32.
|
Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan
Tác giả Hoàng Kim Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.3 H407K] (14). Items available for reference: [Call number: 577.3 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.3 H407K.
|
|
33.
|
Bài giảng thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y Đỗ Đức Lực
Tác giả Đỗ Đức Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0072 Đ450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0072 Đ450Đ.
|
|
34.
|
Giáo trình vi sinh vật học nông nghiệp Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến
Tác giả Nguyễn Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG527X] (11). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG527X.
|
|
35.
|
Giáo trình bệnh cây nông nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên trường nông, lâm nghiệp Vũ Triệu Mân, Lê Lương Tề
Tác giả Vũ Triệu Mân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 V500TR] (14). Items available for reference: [Call number: 632.071 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 V500TR.
|
|
36.
|
Giáo trình giống cây trồng Trường Đại học nông nghiệp I
Tác giả Trường Đại học nông nghiệp I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 631.5 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 Gi108tr.
|
|
37.
|
Giáo trình hoá sinh thực vật Ngô Xuân Mạnh chủ bên, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thy Thư
Tác giả Ngô Xuân Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (10). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.
|
|
38.
|
Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng cho sinh viên đại học ngành chăn nuôi Nguyễn Xuân Trạch chủ biên, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban
Tác giả Nguyễn Xuân Trạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 NG527X] (9). Items available for reference: [Call number: 636.20071 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 NG527X.
|
|
39.
|
Giáo trình chọn lọc và nhân giống vật nuôi Dùng cho ngành Sư phạm kỹ thuật Đặng Vũ Bình
Tác giả Đặng Vũ Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 Đ115V] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 Đ115V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 Đ115V.
|
|
40.
|
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam/ Lê Đình Khả
Tác giả Lê Đình Khả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 634.9 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L250Đ.
|