|
21.
|
Họa phái ấn tượng Phạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Thụy Vân dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H401ph] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H401ph.
|
|
22.
|
Bí quyết vẽ bút chì Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 B500qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 B500qu.
|
|
23.
|
Bí quyết vẽ tranh màu nước Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 B300qu.
|
|
24.
|
Bí quyết vẽ tranh sơn dầu Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 751.422 B300qu.
|
|
25.
|
Bí quyết vẽ tĩnh vật Phạm Văn Đại Đồng; Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
Tác giả Phạm Văn Đại Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 757.4 PH104V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.4 PH104V.
|
|
26.
|
Cơ sở phác họa Robert Bevery Hale; Võ Mai Lý dịch Học vẽ theo các danh họa bậc thầy
Tác giả HALE, ROBERT BEVERY. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H100L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H100L.
|
|
27.
|
Hội họa toàn thư Phạm Khải
Tác giả Phạm Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 PH104KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 PH104KH.
|
|
28.
|
Nguyên lý hội họa đen trắng Vương Hoằng Lực; Võ Mai Lý dịch
Tác giả Vương Hoằng Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: The laws of black white.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 V561H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 V561H.
|
|
29.
|
Mỹ thuật hiện đại Việt Nam Quang Phòng, Trần Tuy; Tô Ngọc Vân tranh bìa
Tác giả Quang Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: L'art contemporain Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.9597 QU106PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.9597 QU106PH.
|
|
30.
|
Tranh sơn dầu Việt Nam 1925 - 1995 Tô Ngọc Vân, Nguyễn Gia Trí, Nguyễn Sáng,...
Tác giả Tô Ngọc Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: Vietnam's oil Paintings Les Peintures à L'huile du Vietnam 1925 - 1995.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 TR107s.
|
|
31.
|
70 danh họa bậc thầy thế giời Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Mỹ Khoan Hồng biên dịch
Tác giả Phạm Cao Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759 B112m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 B112m..
|
|
32.
|
Tranh khắc gỗ Việt Nam Vietnamese contemporary wood engraving v.v..
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 736.4 TR107kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 736.4 TR107kh.
|
|
33.
|
Mỹ thuật Đà Nẵng 1997-2007 Da Nang fine art 1997-2007 Nguyễn Hùng
Tác giả Nguyễn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Mỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.59751 M600th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59751 M600th.
|
|
34.
|
Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín Vàng Thị Nga
Tác giả Vàng Thị Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V106TH.
|
|
35.
|
Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.
|
|
36.
|
Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.
|
|
37.
|
Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...
Tác giả Đặng Thi Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.
|
|
38.
|
Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn
Tác giả Phùng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.
|
|
39.
|
Nghệ thuật Chăm Pa-Câu chuyện của những pho tượng cổ Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
40.
|
Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Nga Ri Vê
Tác giả Nga Ri Vê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG100R.
|