Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Họa phái ấn tượng Phạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Thụy Vân dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H401ph] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H401ph.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Bí quyết vẽ bút chì Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 B500qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 B500qu.

23. Bí quyết vẽ tranh màu nước Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.422 B300qu.

24. Bí quyết vẽ tranh sơn dầu Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.422 B300qu] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 751.422 B300qu.

25. Bí quyết vẽ tĩnh vật Phạm Văn Đại Đồng; Huỳnh Phạm Hương Trang dịch

Tác giả Phạm Văn Đại Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 757.4 PH104V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757.4 PH104V.

26. Cơ sở phác họa Robert Bevery Hale; Võ Mai Lý dịch Học vẽ theo các danh họa bậc thầy

Tác giả HALE, ROBERT BEVERY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H100L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H100L.

27. Hội họa toàn thư Phạm Khải

Tác giả Phạm Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 PH104KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 PH104KH.

28. Nguyên lý hội họa đen trắng Vương Hoằng Lực; Võ Mai Lý dịch

Tác giả Vương Hoằng Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: The laws of black white.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 V561H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 V561H.

29. Mỹ thuật hiện đại Việt Nam Quang Phòng, Trần Tuy; Tô Ngọc Vân tranh bìa

Tác giả Quang Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: L'art contemporain Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.9597 QU106PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.9597 QU106PH.

30. Tranh sơn dầu Việt Nam 1925 - 1995 Tô Ngọc Vân, Nguyễn Gia Trí, Nguyễn Sáng,...

Tác giả Tô Ngọc Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: Vietnam's oil Paintings Les Peintures à L'huile du Vietnam 1925 - 1995.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 TR107s.

31. 70 danh họa bậc thầy thế giời Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Mỹ Khoan Hồng biên dịch

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759 B112m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 B112m..

32. Tranh khắc gỗ Việt Nam Vietnamese contemporary wood engraving v.v..

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 736.4 TR107kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 736.4 TR107kh.

33. Mỹ thuật Đà Nẵng 1997-2007 Da Nang fine art 1997-2007 Nguyễn Hùng

Tác giả Nguyễn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Mỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.59751 M600th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59751 M600th.

34. Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín Vàng Thị Nga

Tác giả Vàng Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V106TH.

35. Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.

36. Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.

37. Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...

Tác giả Đặng Thi Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.

38. Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum Phùng Sơn

Tác giả Phùng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959761 PH513S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959761 PH513S.

39. Nghệ thuật Chăm Pa-Câu chuyện của những pho tượng cổ Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

40. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Nga Ri Vê

Tác giả Nga Ri Vê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 NG100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 NG100R.